Bản dịch của từ Off colour trong tiếng Việt

Off colour

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off colour (Adjective)

01

Hơi không khỏe.

Slightly unwell.

Ví dụ

She felt off colour at the party last Saturday.

Cô ấy cảm thấy không khỏe tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

He is not off colour; he just needs rest.

Anh ấy không bị ốm; anh chỉ cần nghỉ ngơi.

Are you feeling off colour during the social event?

Bạn có cảm thấy không khỏe trong sự kiện xã hội không?

02

Hơi không đứng đắn hoặc tục tĩu.

Slightly indecent or obscene.

Ví dụ

His off colour joke made everyone uncomfortable at the party.

Câu đùa không đứng đắn của anh ấy khiến mọi người khó chịu ở bữa tiệc.

The comedian's off colour remarks were not appreciated by the audience.

Những nhận xét không đứng đắn của danh hài không được khán giả đánh giá cao.

Are off colour comments allowed in social gatherings like weddings?

Có cho phép những bình luận không đứng đắn trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off colour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off colour

Không có idiom phù hợp