Bản dịch của từ Off colour trong tiếng Việt
Off colour

Off colour (Adjective)
She felt off colour at the party last Saturday.
Cô ấy cảm thấy không khỏe tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He is not off colour; he just needs rest.
Anh ấy không bị ốm; anh chỉ cần nghỉ ngơi.
Are you feeling off colour during the social event?
Bạn có cảm thấy không khỏe trong sự kiện xã hội không?
His off colour joke made everyone uncomfortable at the party.
Câu đùa không đứng đắn của anh ấy khiến mọi người khó chịu ở bữa tiệc.
The comedian's off colour remarks were not appreciated by the audience.
Những nhận xét không đứng đắn của danh hài không được khán giả đánh giá cao.
Are off colour comments allowed in social gatherings like weddings?
Có cho phép những bình luận không đứng đắn trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Cụm từ "off colour" trong tiếng Anh có nghĩa là không khoẻ hoặc không ở trạng thái tốt về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh, "off colour" thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc sự không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "under the weather" được sử dụng phổ biến hơn với ý nghĩa tương tự. "Off colour" còn có thể ám chỉ đến việc không phù hợp hay thiếu tế nhị trong giao tiếp. Sự khác biệt giữa hai biến thể này nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Cụm từ "off colour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" biểu thị sự tách rời hay khác biệt, và "colour" từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là sắc thái hoặc trạng thái. Ban đầu, "off colour" được dùng để chỉ sự không khỏe mạnh hoặc trạng thái xỉn màu của da dẻ. Ngày nay, cụm từ này còn được mở rộng để chỉ hành vi hay lời nói không phù hợp, phản ánh ranh giới giao tiếp trong văn hóa và xã hội.
Cụm từ "off colour" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "off colour" thường được sử dụng để mô tả trạng thái không được khỏe hoặc có vấn đề về sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ tâm trạng không vui hoặc thể hiện sự không bình thường trong hành vi, tạo nên sự linh hoạt trong cách vận dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp