Bản dịch của từ Off the pace trong tiếng Việt

Off the pace

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off the pace (Phrase)

ˈɔf ðə pˈeɪs
ˈɔf ðə pˈeɪs
01

Không tiến về phía trước nhanh như những người khác.

Not moving forward as fast as other people.

Ví dụ

She felt off the pace during the group discussion.

Cô ấy cảm thấy chậm hơn so với những người khác trong cuộc thảo luận nhóm.

He was not off the pace when presenting his IELTS writing task.

Anh ấy không chậm so với người khác khi trình bày bài viết IELTS của mình.

Were you off the pace in the speaking section of the test?

Bạn có chậm hơn so với người khác trong phần nói của bài kiểm tra không?

She felt off the pace during the group discussion in IELTS class.

Cô ấy cảm thấy chậm chạp trong buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS.

He was not off the pace when presenting his ideas confidently.

Anh ấy không chậm chạp khi trình bày ý tưởng một cách tự tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/off the pace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off the pace

Không có idiom phù hợp