Bản dịch của từ Off the pace trong tiếng Việt
Off the pace

Off the pace (Phrase)
She felt off the pace during the group discussion.
Cô ấy cảm thấy chậm hơn so với những người khác trong cuộc thảo luận nhóm.
He was not off the pace when presenting his IELTS writing task.
Anh ấy không chậm so với người khác khi trình bày bài viết IELTS của mình.
Were you off the pace in the speaking section of the test?
Bạn có chậm hơn so với người khác trong phần nói của bài kiểm tra không?
She felt off the pace during the group discussion in IELTS class.
Cô ấy cảm thấy chậm chạp trong buổi thảo luận nhóm ở lớp IELTS.
He was not off the pace when presenting his ideas confidently.
Anh ấy không chậm chạp khi trình bày ý tưởng một cách tự tin.
Cụm từ "off the pace" có nghĩa là không theo kịp tốc độ hoặc tiêu chuẩn nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc công việc. Cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, cụm từ biểu thị trạng thái yếu kém hoặc không đạt yêu cầu, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng trong các tình huống căng thẳng hơn.
Cụm từ "off the pace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến thể thao, đặc biệt là đua xe hoặc điền kinh, trong đó "pace" chỉ tốc độ di chuyển. Từ "pace" xuất phát từ tiếng Latin "passus", nghĩa là "bước đi". Cách sử dụng hiện tại của cụm từ này diễn tả trạng thái không theo kịp tốc độ hoặc tiến độ, thể hiện sự chậm chạp hoặc không đạt yêu cầu so với tiêu chuẩn. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này phản ánh vai trò của tốc độ trong mọi lĩnh vực.
Cụm từ "off the pace" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, tuy ít xuất hiện hơn so với từ vựng chính thức. Trong bối cảnh thể thao, cụm từ này thường chỉ tình trạng của một vận động viên không đạt được tốc độ hoặc hiệu suất mong đợi. Nó cũng có thể được áp dụng trong môi trường làm việc để miêu tả ai đó không theo kịp tiến độ dự án hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp