Bản dịch của từ Offeree trong tiếng Việt
Offeree
Noun [U/C]
Offeree (Noun)
ˈɔfɚi
ˈɔfɚi
Ví dụ
The offeree accepted the contract proposal.
Người được đề nghị đã chấp nhận đề xuất hợp đồng.
The offeree declined the offer politely.
Người được đề nghị đã lịch sự từ chối lời đề nghị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Offeree
Không có idiom phù hợp