Bản dịch của từ Offeree trong tiếng Việt

Offeree

Noun [U/C]

Offeree (Noun)

ˈɔfɚi
ˈɔfɚi
01

Người được đưa ra lời đề nghị ký kết hợp đồng.

A person to whom an offer to enter into a contract has been made.

Ví dụ

The offeree accepted the contract proposal.

Người được đề nghị đã chấp nhận đề xuất hợp đồng.

The offeree declined the offer politely.

Người được đề nghị đã lịch sự từ chối lời đề nghị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offeree

Không có idiom phù hợp