Bản dịch của từ Officeholder trong tiếng Việt
Officeholder

Officeholder (Noun)
Người giữ chức vụ công hoặc một vị trí trong một tổ chức.
A person who holds public office or a position in an organization.
The officeholder of the company was responsible for managing the team.
Người giữ chức vụ của công ty chịu trách nhiệm quản lý nhóm.
The officeholder in the government made important decisions for the country.
Người giữ chức vụ trong chính phủ đưa ra quyết định quan trọng cho đất nước.
As an officeholder, she had to attend many meetings and events.
Là một người giữ chức vụ, cô ấy phải tham dự nhiều cuộc họp và sự kiện.
Dạng danh từ của Officeholder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Officeholder | Officeholders |
Họ từ
Từ "officeholder" chỉ những cá nhân đảm nhiệm một vị trí trong chính phủ hoặc tổ chức, thường là do bầu cử hoặc bổ nhiệm. Khái niệm này bao gồm các chức vụ từ lãnh đạo cấp cao đến các quan chức cấp dưới. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "officeholder" có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị từng quốc gia.
Từ "officeholder" xuất phát từ hai phần: "office" và "holder". "Office" có nguồn gốc từ tiếng Latin "officium", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "chức vụ". "Holder" đến từ tiếng Latin "tenere", mang nghĩa là "giữ". Trong lịch sử, "officeholder" chỉ những người đảm nhận chức vụ chính thức trong hệ thống hành chính. Ngày nay, từ này chỉ những cá nhân nắm giữ vị trí lãnh đạo trong các tổ chức, phản ánh trách nhiệm và quyền lực được giao phó cho họ.
“Từ ‘officeholder’ có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thường yêu cầu ứng viên thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị và quản trị. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng để chỉ các cá nhân nắm giữ vị trí công quyền, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, báo cáo về chính sách hoặc các bài viết phân tích về trách nhiệm và quyền hạn của những người đứng đầu tổ chức.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp