Bản dịch của từ Official gazette trong tiếng Việt

Official gazette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Official gazette (Noun)

əfˈɪʃəl ɡəzˈɛt
əfˈɪʃəl ɡəzˈɛt
01

Một ấn phẩm định kỳ đã được phép xuất bản các thông báo công khai hoặc pháp lý.

A periodical publication that has been authorised to publish public or legal notices.

Ví dụ

The official gazette announced new social policies on January 15, 2023.

Công báo chính thức đã thông báo các chính sách xã hội mới vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.

I did not find the new laws in the official gazette.

Tôi không tìm thấy các luật mới trong công báo chính thức.

Is the official gazette published weekly for social updates?

Công báo chính thức có được xuất bản hàng tuần để cập nhật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/official gazette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Official gazette

Không có idiom phù hợp