Bản dịch của từ Officialdom trong tiếng Việt

Officialdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Officialdom (Noun)

əfˈɪʃldəm
əfˈɪʃldəm
01

Các quan chức trong một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ, được coi như một nhóm.

The officials in an organization or government department considered as a group.

Ví dụ

Officialdom often makes decisions that affect our daily lives significantly.

Cán bộ thường đưa ra những quyết định ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.

Officialdom does not always listen to the citizens' concerns in meetings.

Cán bộ không phải lúc nào cũng lắng nghe mối quan tâm của công dân trong các cuộc họp.

Does officialdom support community programs like the 2023 youth initiative?

Cán bộ có hỗ trợ các chương trình cộng đồng như sáng kiến thanh niên 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/officialdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Officialdom

Không có idiom phù hợp