Bản dịch của từ Officialdom trong tiếng Việt
Officialdom

Officialdom (Noun)
Các quan chức trong một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ, được coi như một nhóm.
The officials in an organization or government department considered as a group.
Officialdom often makes decisions that affect our daily lives significantly.
Cán bộ thường đưa ra những quyết định ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày.
Officialdom does not always listen to the citizens' concerns in meetings.
Cán bộ không phải lúc nào cũng lắng nghe mối quan tâm của công dân trong các cuộc họp.
Does officialdom support community programs like the 2023 youth initiative?
Cán bộ có hỗ trợ các chương trình cộng đồng như sáng kiến thanh niên 2023 không?
Họ từ
Từ "officialdom" chỉ thể chế hoặc nhóm những người có quyền lực trong chính quyền, bao gồm các quan chức, viên chức và cơ quan nhà nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này giữ nguyên, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "officialdom" thường được sử dụng để chỉ những người trong bộ máy chính quyền với hàm ý phê phán về sự quan liêu, trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào tính chính thức và nghiêm túc của các cơ quan nhà nước.
Từ "officialdom" xuất phát từ tiếng Anh, bắt nguồn từ "official" có nguồn gốc từ tiếng Latin "officialis", có nghĩa là "thuộc về chức vụ". "Dom" là phần hậu tố chỉ trạng thái hoặc danh tính. Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, phản ánh khái niệm về một hệ thống hành chính chính thức và sự quyền lực của các quan chức. Ngày nay, "officialdom" chỉ những người hoặc tổ chức thực hiện chức năng chính quyền, nhấn mạnh tới vai trò và quyền hạn trong quản lý xã hội.
Từ "officialdom" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề quản lý và chính phủ. Trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cơ quan, chức vụ hoặc hành động của giới chức nhà nước. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "officialdom" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, quản lý hành chính và các chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp