Bản dịch của từ Officinal trong tiếng Việt

Officinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Officinal (Adjective)

əfˈɪsənl
əfˈɪsənl
01

(của một loại thảo mộc hoặc thuốc) được sử dụng theo tiêu chuẩn trong y học.

Of a herb or drug standardly used in medicine.

Ví dụ

The officinal herbs in the garden are used for traditional medicine.

Các loại thảo mộc officinal trong vườn được sử dụng cho y học cổ truyền.

Not all plants are officinal; some are purely decorative.

Không phải tất cả các loại cây đều officinal; một số chỉ để trang trí.

Are you familiar with the officinal uses of chamomile and lavender?

Bạn có quen thuộc với các công dụng officinal của hoa cúc và oải hương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/officinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Officinal

Không có idiom phù hợp