Bản dịch của từ Offing trong tiếng Việt
Offing

Offing (Noun)
The boat disappeared into the he boat disappeared into the he boat disappeared into the offing, leaving only waves behind.
Chiếc thuyền biến mất vào xa trời, chỉ còn sóng vỗ sau lưng.
From the shore, the rom the shore, the rom the shore, the offing looked calm and serene under the sunset.
Từ bờ biển, xa trời trông yên bình và thanh bình dưới ánh hoàng hôn.
Fishermen set sail towards the ishermen set sail towards the ishermen set sail towards the offing early in the morning.
Ngư dân ra khơi hướng về xa trời sáng sớm.
Họ từ
Từ "offing" trong tiếng Anh có nghĩa là vùng biển gần bờ, thường chỉ ra xa một chút hoặc là một khoảng không gian trên biển nơi có thể thấy các tàu thuyền đang di chuyển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "offing" được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày tại Mỹ. Trong hình thức nói, "offing" có cách phát âm giống nhau ở cả hai biến thể.
Từ "offing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "offing", có nghĩa là "nơi xa". Gốc Latin "offa", chỉ sự xa xăm, gợi nhớ đến khoảng cách giữa bờ và biển. Trong bối cảnh lịch sử hàng hải, thuật ngữ này ghi nhận vị trí mà tàu thuyền có thể được nhìn thấy từ bờ, tượng trưng cho những điều sắp xảy ra. Ngày nay, "offing" được sử dụng để chỉ các sự kiện sắp đến hoặc các khả năng trong tương lai.
Từ "offing" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu là học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, từ này ít xuất hiện trong phần Nói và Viết do tính chất chuyên biệt của nó, thường chỉ được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến hàng hải hoặc mô tả một điều gì đó ở xa. Trong văn hóa rộng rãi, "offing" thường xuất hiện trong văn chương hải hành, mô tả một cảnh vật hoặc tình huống chưa xảy ra nhưng đang chờ đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



