Bản dịch của từ Offloading trong tiếng Việt
Offloading

Offloading (Verb)
Để loại bỏ một tải từ.
To remove a load from.
The community is offloading responsibilities to volunteers for the event.
Cộng đồng đang chuyển giao trách nhiệm cho tình nguyện viên cho sự kiện.
They are not offloading tasks to others during the festival preparations.
Họ không chuyển giao nhiệm vụ cho người khác trong quá trình chuẩn bị lễ hội.
Are they offloading their duties to the new members in the group?
Họ có đang chuyển giao nhiệm vụ cho các thành viên mới trong nhóm không?
Dạng động từ của Offloading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Offload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Offloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Offloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Offloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Offloading |
Offloading (Noun)
Offloading responsibilities helps volunteers focus on their main tasks effectively.
Việc giảm bớt trách nhiệm giúp tình nguyện viên tập trung vào nhiệm vụ chính.
Offloading tasks from workers is not always easy in social projects.
Việc giảm bớt nhiệm vụ từ công nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng trong các dự án xã hội.
Is offloading duties beneficial for community service programs like Habitat for Humanity?
Việc giảm bớt nhiệm vụ có lợi cho các chương trình phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Họ từ
"Offloading" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý chuỗi cung ứng, chỉ việc chuyển giao một phần khối lượng công việc hoặc trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "offloading" thường được sử dụng phổ biến hơn trong hoàn cảnh công nghiệp và thương mại tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ít được sử dụng hơn và có thể được thay thế bởi những cụm từ mang nghĩa tương tự trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "offloading" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "off-" và động từ "load". Tiền tố "off-" xuất phát từ tiếng Latinh "off", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "ra khỏi", trong khi "load" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "tải" hoặc "chở". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình di chuyển hoặc chuyển giao tải trọng, hiện nay được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và logistics, thể hiện sự giảm tải hoặc chuyển nhượng trách nhiệm.
Từ "offloading" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến công nghệ và kinh tế, với tần suất cao trong nội dung mô tả quy trình chuyển giao hoặc giảm tải thông tin, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "offloading" thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics, công nghệ thông tin và quản lý, đề cập đến việc chuyển giao dữ liệu hoặc trách nhiệm nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm khối lượng công việc.