Bản dịch của từ Ofrenda trong tiếng Việt
Ofrenda

Ofrenda (Noun)
During the Day of the Dead, families create an ofrenda.
Trong ngày lễ của người đã khuất, các gia đình tạo ra một ofrenda.
The ofrenda is decorated with flowers, candles, and photos.
Ofrenda được trang trí bằng hoa, nến và ảnh.
People leave food and drinks on the ofrenda to honor ancestors.
Mọi người để thức ăn và đồ uống trên ofrenda để tôn vinh tổ tiên.
"Ofrenda" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha, chỉ về một bàn thờ tôn vinh tổ tiên trong văn hóa Mexico, đặc biệt trong lễ Día de los Muertos. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng nói của người nói. "Ofrenda" thường được dịch là "offering" trong tiếng Anh, ám chỉ đến việc cung cấp đồ vật hoặc món quà để thể hiện lòng tôn kính hay tưởng nhớ.
Từ "ofrenda" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ động từ Latin "offrenda", có nghĩa là "sự dâng hiến", từ "offrere", tức là "dâng lên". Trong văn hóa màng hình, "ofrenda" thường được sử dụng để chỉ bàn thờ cúng tổ tiên trong dịp lễ Día de los Muertos. Ý nghĩa này thể hiện lòng kính trọng và sự kết nối giữa thế giới sống và thế giới đã khuất, từ đó phản ánh văn hóa truyền thống và niềm tin dân gian sâu sắc của cộng đồng.
Từ "ofrenda" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các nghi lễ tôn vinh tổ tiên trong ngày lễ Día de los Muertos. Trong IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong các bài thi, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, vì nó mang tính chất địa phương và văn hóa cụ thể. Tuy nhiên, trong văn cảnh giáo dục văn hóa hoặc tín ngưỡng, từ này có thể được sử dụng để mô tả các truyền thống và thực hành tôn giáo cụ thể.