Bản dịch của từ Ofrenda trong tiếng Việt
Ofrenda
Noun [U/C]
Ofrenda (Noun)
əfɹˈɛndə
əfɹˈɛndə
Ví dụ
During the Day of the Dead, families create an ofrenda.
Trong ngày lễ của người đã khuất, các gia đình tạo ra một ofrenda.
The ofrenda is decorated with flowers, candles, and photos.
Ofrenda được trang trí bằng hoa, nến và ảnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ofrenda
Không có idiom phù hợp