Bản dịch của từ Oil rig trong tiếng Việt
Oil rig

Oil rig (Noun)
The oil rig off California employs hundreds of local workers every year.
Giàn khoan dầu ngoài khơi California tuyển dụng hàng trăm công nhân địa phương mỗi năm.
Many people do not support the new oil rig project in Texas.
Nhiều người không ủng hộ dự án giàn khoan dầu mới ở Texas.
Is the oil rig near Alaska safe for the environment?
Giàn khoan dầu gần Alaska có an toàn cho môi trường không?
Dạng danh từ của Oil rig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oil rig | Oil rigs |
"Công trình khoan dầu" (oil rig) là một cấu trúc kỹ thuật được thiết kế để khoan và khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên bên dưới lòng đất, thường nằm trên biển hoặc trên các khu vực đất liền giàu tài nguyên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể gọi là "oil platform" trong một số trường hợp nhất định. Dù có sự khác biệt trong thuật ngữ, cả hai phiên bản đều chỉ đến thiết bị và cơ sở được sử dụng cho mục đích khai thác năng lượng.
Thuật ngữ "oil rig" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "oil" (dầu) và "rig" (công trình, thiết bị). Từ "oil" bắt nguồn từ tiếng Latin "oleum", xuất phát từ ngữ gốc Hy Lạp "elaion", có nghĩa là dầu từ ô liu. Từ "rig" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "riga", chỉ cấu trúc hoặc thiết bị. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ khai thác dầu, nơi các công trình được thiết kế đặc biệt để khai thác tài nguyên này từ lòng đất.
Cụm từ "oil rig" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngành công nghiệp dầu khí và tác động của nó đến môi trường. Trong phần Listening và Reading, "oil rig" thường xuất hiện trong bối cảnh bài đọc hoặc đoạn hội thoại liên quan đến công nghệ khai thác năng lượng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về kinh tế, môi trường và khoa học công nghệ, liên quan đến việc khai thác và sản xuất dầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp