Bản dịch của từ Oil rig trong tiếng Việt

Oil rig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oil rig (Noun)

ˈɔɪl ɹˈɪɡ
ˈɔɪl ɹˈɪɡ
01

Một công trình lớn được trang bị máy móc để khoan giếng dầu.

A large structure equipped with machinery for drilling oil wells.

Ví dụ

The oil rig off California employs hundreds of local workers every year.

Giàn khoan dầu ngoài khơi California tuyển dụng hàng trăm công nhân địa phương mỗi năm.

Many people do not support the new oil rig project in Texas.

Nhiều người không ủng hộ dự án giàn khoan dầu mới ở Texas.

Is the oil rig near Alaska safe for the environment?

Giàn khoan dầu gần Alaska có an toàn cho môi trường không?

Dạng danh từ của Oil rig (Noun)

SingularPlural

Oil rig

Oil rigs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oil rig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oil rig

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.