Bản dịch của từ Oiler trong tiếng Việt
Oiler
Oiler (Noun)
The oiler maintained the factory machines during the night shift.
Người bôi trơn đã bảo trì máy móc nhà máy trong ca đêm.
The oiler did not arrive on time for the equipment check.
Người bôi trơn đã không đến đúng giờ để kiểm tra thiết bị.
Is the oiler responsible for all the machines in the plant?
Người bôi trơn có trách nhiệm với tất cả máy móc trong nhà máy không?
Quần áo da dầu.
Oilskin garments.
Many fishermen wear oiler jackets during harsh weather conditions.
Nhiều ngư dân mặc áo khoác oiler trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Not everyone owns an oiler for rainy days.
Không phải ai cũng có áo oiler cho những ngày mưa.
Do you think oiler clothing is necessary for outdoor workers?
Bạn có nghĩ rằng trang phục oiler là cần thiết cho công nhân ngoài trời không?
Một tàu chở dầu.
An oil tanker.
The oiler delivered 500,000 barrels of oil last month.
Tàu chở dầu đã giao 500.000 thùng dầu vào tháng trước.
The oiler did not arrive on time during the crisis.
Tàu chở dầu đã không đến kịp thời trong cuộc khủng hoảng.
Did the oiler pass through the city last week?
Tàu chở dầu có đi qua thành phố vào tuần trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oiler cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "oiler" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một thiết bị có nhiệm vụ bôi trơn hoặc cung cấp dầu cho máy móc nhằm giảm ma sát và ngăn chặn hư hỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường dùng để chỉ công việc cụ thể liên quan đến máy móc, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Phiên âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng ngôn ngữ, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "oiler" xuất phát từ động từ tiếng Anh "oil," có nguồn gốc từ tiếng Latin "oleum," nghĩa là dầu. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những người làm việc liên quan đến dầu, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí và cơ khí. Với sự phát triển của ngành công nghiệp, "oiler" ngày càng trở nên phổ biến để chỉ những người chịu trách nhiệm bôi trơn các thiết bị, đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Từ "oiler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường không phù hợp trong các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "oiler" thường được sử dụng để chỉ máy móc hoặc phương tiện vận tải, nơi cần bôi trơn, thể hiện một khía cạnh kỹ thuật cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp