Bản dịch của từ Oiler trong tiếng Việt

Oiler

Noun [U/C]

Oiler (Noun)

ˈɔɪləɹ
ˈɔɪlɚ
01

Người tra dầu cho máy móc.

A person who oils machinery.

Ví dụ

The oiler maintained the factory machines during the night shift.

Người bôi trơn đã bảo trì máy móc nhà máy trong ca đêm.

The oiler did not arrive on time for the equipment check.

Người bôi trơn đã không đến đúng giờ để kiểm tra thiết bị.

Is the oiler responsible for all the machines in the plant?

Người bôi trơn có trách nhiệm với tất cả máy móc trong nhà máy không?

02

Quần áo da dầu.

Oilskin garments.

Ví dụ

Many fishermen wear oiler jackets during harsh weather conditions.

Nhiều ngư dân mặc áo khoác oiler trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Not everyone owns an oiler for rainy days.

Không phải ai cũng có áo oiler cho những ngày mưa.

Do you think oiler clothing is necessary for outdoor workers?

Bạn có nghĩ rằng trang phục oiler là cần thiết cho công nhân ngoài trời không?

03

Một tàu chở dầu.

An oil tanker.

Ví dụ

The oiler delivered 500,000 barrels of oil last month.

Tàu chở dầu đã giao 500.000 thùng dầu vào tháng trước.

The oiler did not arrive on time during the crisis.

Tàu chở dầu đã không đến kịp thời trong cuộc khủng hoảng.

Did the oiler pass through the city last week?

Tàu chở dầu có đi qua thành phố vào tuần trước không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oiler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oiler

Không có idiom phù hợp