Bản dịch của từ Tanker trong tiếng Việt

Tanker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanker (Noun)

tˈæŋkɚ
tˈæŋkəɹ
01

Tàu thủy, phương tiện giao thông đường bộ hoặc máy bay dùng để chở chất lỏng, đặc biệt là dầu khoáng, với số lượng lớn.

A ship road vehicle or aircraft for carrying liquids especially mineral oils in bulk.

Ví dụ

The tanker spilled oil into the ocean, causing environmental damage.

Chiếc tàu chở dầu đổ dầu vào biển, gây hại môi trường.

The tanker truck delivered gasoline to the gas station.

Xe tải chở dầu đến trạm xăng.

The tanker aircraft transported fuel to remote areas in need.

Máy bay chở dầu vận chuyển nhiên liệu đến khu vực xa xôi cần thiết.

02

Một thành viên của tổ lái xe tăng quân sự.

A member of the crew of a military tank.

Ví dụ

The tanker climbed into the tank, ready for training exercises.

Người lái xe tăng bước lên xe tăng, sẵn sàng cho các bài tập huấn luyện.

The young tanker showed great skill in maneuvering the tank.

Người lái xe tăng trẻ tuổi thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong việc vận hành xe tăng.

The tanker's uniform was adorned with military insignia and medals.

Bộ đồng phục của người lái xe tăng được trang trí bằng huy hiệu quân đội và huy chương.

Kết hợp từ của Tanker (Noun)

CollocationVí dụ

Gas tanker

Xe chở khí

The gas tanker exploded in the accident.

Xe chở khí gas phát nổ trong tai nạn.

Huge tanker

Tàu chở dầu lớn

A huge tanker spilled oil, causing environmental damage.

Một tàu chở dầu lớn đã đổ dầu, gây hại môi trường.

Petrol tanker

Xe chở dầu

The petrol tanker spilled fuel on the road.

Xe chở xăng tràn dầu trên đường.

Water tanker

Xe chở nước

The water tanker delivered clean water to the drought-affected village.

Xe chở nước đã cung cấp nước sạch cho ngôi làng bị hạn hán.

Gasoline tanker

Xe chở dầu

The gasoline tanker spilled fuel in the accident.

Xe chở xăng đã đổ nhiên liệu trong tai nạn.

Tanker (Verb)

tˈæŋkɚ
tˈæŋkəɹ
01

Vận chuyển (chất lỏng) trong tàu chở dầu.

Transport a liquid in a tanker.

Ví dụ

The company will tanker water to the drought-affected areas.

Công ty sẽ chuyên chở nước đến các khu vực bị hạn hán.

They tanker milk from the dairy farm to the processing plant.

Họ chuyên chở sữa từ trang trại sữa đến nhà máy chế biến.

The organization plans to tanker medical supplies to remote regions.

Tổ chức dự định chuyên chở vật tư y tế đến các khu vực xa xôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tanker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanker

Không có idiom phù hợp