Bản dịch của từ Tanker trong tiếng Việt
Tanker
Tanker (Noun)
The tanker spilled oil into the ocean, causing environmental damage.
Chiếc tàu chở dầu đổ dầu vào biển, gây hại môi trường.
The tanker truck delivered gasoline to the gas station.
Xe tải chở dầu đến trạm xăng.
The tanker aircraft transported fuel to remote areas in need.
Máy bay chở dầu vận chuyển nhiên liệu đến khu vực xa xôi cần thiết.
The tanker climbed into the tank, ready for training exercises.
Người lái xe tăng bước lên xe tăng, sẵn sàng cho các bài tập huấn luyện.
The young tanker showed great skill in maneuvering the tank.
Người lái xe tăng trẻ tuổi thể hiện kỹ năng tuyệt vời trong việc vận hành xe tăng.
The tanker's uniform was adorned with military insignia and medals.
Bộ đồng phục của người lái xe tăng được trang trí bằng huy hiệu quân đội và huy chương.
Kết hợp từ của Tanker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas tanker Xe chở khí | The gas tanker exploded in the accident. Xe chở khí gas phát nổ trong tai nạn. |
Huge tanker Tàu chở dầu lớn | A huge tanker spilled oil, causing environmental damage. Một tàu chở dầu lớn đã đổ dầu, gây hại môi trường. |
Petrol tanker Xe chở dầu | The petrol tanker spilled fuel on the road. Xe chở xăng tràn dầu trên đường. |
Water tanker Xe chở nước | The water tanker delivered clean water to the drought-affected village. Xe chở nước đã cung cấp nước sạch cho ngôi làng bị hạn hán. |
Gasoline tanker Xe chở dầu | The gasoline tanker spilled fuel in the accident. Xe chở xăng đã đổ nhiên liệu trong tai nạn. |
Tanker (Verb)
The company will tanker water to the drought-affected areas.
Công ty sẽ chuyên chở nước đến các khu vực bị hạn hán.
They tanker milk from the dairy farm to the processing plant.
Họ chuyên chở sữa từ trang trại sữa đến nhà máy chế biến.
The organization plans to tanker medical supplies to remote regions.
Tổ chức dự định chuyên chở vật tư y tế đến các khu vực xa xôi.
Họ từ
Từ "tanker" chỉ một loại tàu hoặc xe tải chuyên dụng để vận chuyển chất lỏng, thường là dầu mỏ, hóa chất hoặc nước. Trong tiếng Anh, "tanker" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. "Tanker" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh quân sự, để chỉ các phương tiện vận chuyển nhiên liệu.
Từ "tanker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "tank", có nghĩa là "bể chứa". Từ "tank" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tanca", có nghĩa là "bể" hoặc "hầm". Trong thế kỷ 20, thuật ngữ "tanker" chỉ những tàu hoặc xe chuyên chở chất lỏng, đặc biệt là dầu mỏ. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trên biển và khẳng định vai trò quan trọng của việc cung cấp năng lượng trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "tanker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và xã hội. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh vận tải và công nghiệp, chẳng hạn như trong các bài viết về giao thông biển và thương mại quốc tế. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về an toàn môi trường và logistics liên quan đến hàng hoá lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp