Bản dịch của từ Okay trong tiếng Việt
Okay
Okay (Verb)
Để đưa ra sự chấp thuận hoặc sự cho phép.
To give approval or permission.
The committee okay-ed the new social program for teenagers in 2023.
Ủy ban đã đồng ý chương trình xã hội mới cho thanh thiếu niên năm 2023.
They did not okay the proposal for the community event this month.
Họ đã không đồng ý với đề xuất cho sự kiện cộng đồng tháng này.
Did the council okay the changes to the neighborhood policy yesterday?
Hội đồng đã đồng ý những thay đổi cho chính sách khu phố hôm qua chưa?
Dạng động từ của Okay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Okay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Okayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Okayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Okays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Okaying |
Họ từ
Xin vui lòng cung cấp từ mà bạn muốn tôi mô tả.
Từ "vocabulary" có nguồn gốc từ Latin "vocabulum", nghĩa là "từ" hoặc "tên". Từ này được hình thành từ gốc động từ "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "nói". Vào thế kỷ 14, nó được sử dụng để mô tả tập hợp các từ có trong một ngôn ngữ nhất định. Ngày nay, "vocabulary" không chỉ đề cập đến một danh sách từ vựng mà còn phản ánh khả năng ngôn ngữ và hiểu biết của một cá nhân trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "okay" là một từ thông dụng trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao. Trong giao tiếp hàng ngày, “okay” thường được dùng để đồng ý, xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự chấp nhận. Từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh không chính thức và văn hóa đại chúng, thể hiện sự thông hiểu hoặc hưởng ứng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp