Bản dịch của từ Okay trong tiếng Việt

Okay

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Okay(Adjective)

ˈuːkˌeɪ
ˈuˌkeɪ
01

Thỏa đáng chấp nhận được

Satisfactory acceptable

Ví dụ
02

Được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận

Used to express agreement or acceptance

Ví dụ
03

Thích hợp vừa phải

Adequate moderate

Ví dụ

Okay(Interjection)

ˈuːkˌeɪ
ˈuˌkeɪ
01

Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp nhận

Used to indicate that something is acceptable

Ví dụ
02

Thỏa mãn, chấp nhận được

Used to express agreement or acknowledgment

Ví dụ
03

Thích hợp, vừa phải

Used to gain attention

Ví dụ