Bản dịch của từ Olated trong tiếng Việt

Olated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olated (Adjective)

01

Liên kết bằng nhóm hydroxyl; chứa các ion kim loại liên kết như vậy.

Linked by a hydroxyl group containing metal ions so linked.

Ví dụ

The olated compounds in the study showed strong social interactions.

Các hợp chất olated trong nghiên cứu cho thấy sự tương tác xã hội mạnh mẽ.

Social networks are not always olated in their connections and influences.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bị olated trong các kết nối và ảnh hưởng.

Are the olated groups in society more effective at collaboration?

Các nhóm olated trong xã hội có hiệu quả hơn trong việc hợp tác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olated

Không có idiom phù hợp