Bản dịch của từ Olated trong tiếng Việt
Olated

Olated (Adjective)
Liên kết bằng nhóm hydroxyl; chứa các ion kim loại liên kết như vậy.
Linked by a hydroxyl group containing metal ions so linked.
The olated compounds in the study showed strong social interactions.
Các hợp chất olated trong nghiên cứu cho thấy sự tương tác xã hội mạnh mẽ.
Social networks are not always olated in their connections and influences.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bị olated trong các kết nối và ảnh hưởng.
Are the olated groups in society more effective at collaboration?
Các nhóm olated trong xã hội có hiệu quả hơn trong việc hợp tác không?
Từ "isolated" được định nghĩa là tình trạng bị tách biệt hoặc cô lập, thường được sử dụng để chỉ các cá nhân, cộng đồng hoặc các khu vực địa lý không có sự liên lạc hoặc kết nối với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, từ "isolated" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh khoa học để diễn tả các sinh vật, tế bào hoặc gen được tách ra để nghiên cứu một cách độc lập.
Từ "isolated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insulatus", nghĩa là "bị tách ra" hoặc "không có kết nối". "Insulatus" lại được hình thành từ "insula", có nghĩa là "đảo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã chỉ sự cô lập địa lý, và sau này mở rộng sang những lĩnh vực như tâm lý và xã hội, phản ánh trạng thái tách biệt, thiếu sự tương tác hoặc kết nối với người khác. Hiện nay, "isolated" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cá nhân hoặc nhóm khi không có sự giao tiếp với môi trường xung quanh.
Từ "isolated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi đề cập đến tình trạng cá nhân hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, y học và khoa học môi trường để mô tả tình trạng tách biệt. Thông qua việc diễn đạt sự khác biệt hoặc cô lập, từ "isolated" nhấn mạnh ảnh hưởng của sự tách rời đối với cá nhân và nhóm.