Bản dịch của từ Old age assistance trong tiếng Việt
Old age assistance

Old age assistance (Idiom)
Many seniors rely on old age assistance to meet their daily needs.
Nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào hỗ trợ tuổi già để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
Old age assistance does not cover all expenses for elderly citizens.
Hỗ trợ tuổi già không bao gồm tất cả chi phí cho công dân cao tuổi.
Is old age assistance sufficient for retirees in America today?
Hỗ trợ tuổi già có đủ cho người nghỉ hưu ở Mỹ hôm nay không?
Hỗ trợ người cao tuổi (old age assistance) là thuật ngữ chỉ các chương trình hoặc dịch vụ cung cấp sự giúp đỡ về tài chính, chăm sóc y tế hoặc dịch vụ xã hội cho những người lớn tuổi, nhằm đảm bảo họ có thể duy trì một chất lượng cuộc sống tốt. Khái niệm này có thể được biết đến với những tên gọi khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và pháp lý khác nhau, với sự phân biệt về chính sách và mức độ hỗ trợ giữa các nước.
"Old age assistance" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "old age" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "old" (cổ, già) và "age" (thời gian, tuổi). "Assistance" bắt nguồn từ tiếng Latin "assistere", nghĩa là "ngồi bên cạnh" hay "giúp đỡ". Khái niệm này phản ánh sự hỗ trợ dành cho những người cao tuổi, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của họ, đặc biệt trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến phúc lợi và sự chăm sóc đối với thế hệ cao niên.
Thuật ngữ "old age assistance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe hiểu liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong chính sách phúc lợi xã hội, thảo luận về trợ cấp cho người cao tuổi, hoặc trong nghiên cứu về sự phát triển dân số. Sự sử dụng này có thể phản ánh những quan ngại về an sinh xã hội và sự hỗ trợ cho nhóm tuổi cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp