Bản dịch của từ Old age assistance trong tiếng Việt

Old age assistance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old age assistance (Idiom)

ˈoʊl.də.dʒəˈsɪ.stəns
ˈoʊl.də.dʒəˈsɪ.stəns
01

Hỗ trợ tài chính hoặc viện trợ dành cho người cao tuổi.

Financial support or aid provided to elderly individuals.

Ví dụ

Many seniors rely on old age assistance to meet their daily needs.

Nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào hỗ trợ tuổi già để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.

Old age assistance does not cover all expenses for elderly citizens.

Hỗ trợ tuổi già không bao gồm tất cả chi phí cho công dân cao tuổi.

Is old age assistance sufficient for retirees in America today?

Hỗ trợ tuổi già có đủ cho người nghỉ hưu ở Mỹ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old age assistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old age assistance

Không có idiom phù hợp