Bản dịch của từ Old geezer trong tiếng Việt
Old geezer

Old geezer (Idiom)
Một người già, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc trìu mến.
An old person usually used humorously or affectionately.
The old geezer in our neighborhood always tells funny stories.
Người già trong khu phố của chúng tôi luôn kể những câu chuyện vui vẻ.
I hope the new teacher isn't an old geezer who hates technology.
Tôi hy vọng giáo viên mới không phải là người già ghét công nghệ.
Did you see that old geezer dancing at the community center?
Bạn đã thấy ông già đó nhảy múa tại trung tâm cộng đồng chưa?
Cụm từ "old geezer" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông lớn tuổi, thường với hàm ý thân thiết hoặc mỉa mai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có thể xuất hiện tương tự nhưng có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó có thể mang sắc thái dễ chịu hơn, trong khi ở Mỹ có thể mang tính châm biếm. Theo ngữ cảnh, "geezer" cũng có thể được dùng để chỉ người đàn ông có tính cách nhất định, không chỉ đơn thuần là độ tuổi.
Cụm từ "old geezer" có nguồn gốc từ từ "geezer", xuất phát từ tiếng Ả Rập "qāṣr" qua tiếng Anh cổ. Từ này ban đầu chỉ những người đàn ông lớn tuổi, thường mang nghĩa tích cực hoặc... trung tính. Dần dần, trong thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu được dùng với ý nghĩa hài hước hoặc miệt thị chỉ người lớn tuổi có hành vi kỳ lạ, phản ánh một nhận thức xã hội về giới tính và tuổi tác. Ngày nay, "old geezer" thường được sử dụng với một sắc thái thân mật hoặc châm biếm.
Cụm từ "old geezer" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ một người đàn ông lớn tuổi, thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc thân mật. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này ít xuất hiện do tính chất không trang trọng của nó, nên không phổ biến trong các phần Đọc, Viết, Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc khi cảm thán về một người lớn tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp