Bản dịch của từ Old geezer trong tiếng Việt

Old geezer

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old geezer (Idiom)

01

Một người già, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc trìu mến.

An old person usually used humorously or affectionately.

Ví dụ

The old geezer in our neighborhood always tells funny stories.

Người già trong khu phố của chúng tôi luôn kể những câu chuyện vui vẻ.

I hope the new teacher isn't an old geezer who hates technology.

Tôi hy vọng giáo viên mới không phải là người già ghét công nghệ.

Did you see that old geezer dancing at the community center?

Bạn đã thấy ông già đó nhảy múa tại trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old geezer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old geezer

Không có idiom phù hợp