Bản dịch của từ Old girl trong tiếng Việt

Old girl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old girl (Noun)

oʊld gɚɹl
oʊld gɚɹl
01

Một cô gái hoặc một người phụ nữ không còn trẻ hay một đứa trẻ.

A girl or woman who is no longer young or a child.

Ví dụ

The old girl shared her life experience with the young generation.

Người phụ nữ già chia sẻ kinh nghiệm sống của mình với thế hệ trẻ.

She didn't want to be seen as just an old girl.

Cô ấy không muốn được xem như chỉ là một người phụ nữ già.

Is the old girl going to attend the social event tonight?

Người phụ nữ già sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old girl

Không có idiom phù hợp