Bản dịch của từ Old girl trong tiếng Việt
Old girl

Old girl (Noun)
The old girl shared her life experience with the young generation.
Người phụ nữ già chia sẻ kinh nghiệm sống của mình với thế hệ trẻ.
She didn't want to be seen as just an old girl.
Cô ấy không muốn được xem như chỉ là một người phụ nữ già.
Is the old girl going to attend the social event tonight?
Người phụ nữ già sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay phải không?
"Old girl" là một thuật ngữ tiếng Anh có thể ám chỉ đến một người phụ nữ lớn tuổi hoặc một người bạn gái lâu năm. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang nghĩa thân mật và không chính thức. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi mà thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc trong các mối quan hệ bạn bè. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể biểu thị sự tôn trọng hoặc sự thân thiết, tùy thuộc vào cách thức và nơi chốn giao tiếp.
Cụm từ "old girl" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "old" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "eald", mang nghĩa là già, và "girl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "girle", chỉ một cô gái trẻ. Trong lịch sử, "old girl" thường chỉ những người phụ nữ trưởng thành trong ngữ cảnh thể hiện sự kính trọng hoặc tình cảm. Hiện nay, cụm từ này vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ những phụ nữ đã có kinh nghiệm sống phong phú.
Cụm từ "old girl" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp thông thường, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi, thường trong các tình huống xã hội hoặc gia đình. Tuy nhiên, ngữ nghĩa của nó còn có thể liên quan đến sự thân mật hoặc hàm chỉ kỷ niệm, không phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp