Bản dịch của từ Old hand trong tiếng Việt
Old hand

Old hand (Noun)
Một người có nhiều kinh nghiệm trong một cái gì đó.
A person who has a lot of experience in something.
John is an old hand at giving presentations.
John là một người có nhiều kinh nghiệm trong việc thuyết trình.
She is not an old hand in public speaking.
Cô ấy không phải là người có kinh nghiệm trong giao tiếp công cộng.
Is Tom an old hand at writing essays for the IELTS?
Tom có phải là người có nhiều kinh nghiệm trong việc viết bài luận cho IELTS không?
Old hand (Adjective)
Có kinh nghiệm và tay nghề cao.
Experienced and skilled.
She is an old hand at giving presentations.
Cô ấy là một người có kinh nghiệm trong việc thuyết trình.
He is not an old hand in group discussions.
Anh ấy không phải là người có kinh nghiệm trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you an old hand at writing essays for IELTS?
Bạn có phải là người có kinh nghiệm trong việc viết bài luận cho IELTS không?
Cụm từ "old hand" được dùng để chỉ một người có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể, thường là nghề nghiệp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ mà không thay đổi về ngữ nghĩa hay cách viết. Trong giao tiếp, "old hand" biểu thị sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và kỹ năng của một cá nhân trong môi trường làm việc.
Cụm từ "old hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là "bàn tay". Trong ngữ cảnh cổ đại, "hand" được sử dụng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng của một cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Từ "old" nhấn mạnh kinh nghiệm tích lũy qua thời gian. Hiện nay, "old hand" chỉ người có kinh nghiệm dày dạn, thường được dùng trong các lĩnh vực công việc để chỉ những chuyên gia đáng tin cậy.
Cụm từ "old hand" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng thường liên quan đến chủ đề về kinh nghiệm và chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường chỉ những người có kinh nghiệm dày dạn trong một lĩnh vực nào đó, như nghề nghiệp hoặc sở thích, phản ánh khả năng và sự tự tin trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp