Bản dịch của từ Old hand trong tiếng Việt

Old hand

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old hand (Noun)

oʊld hænd
oʊld hænd
01

Một người có nhiều kinh nghiệm trong một cái gì đó.

A person who has a lot of experience in something.

Ví dụ

John is an old hand at giving presentations.

John là một người có nhiều kinh nghiệm trong việc thuyết trình.

She is not an old hand in public speaking.

Cô ấy không phải là người có kinh nghiệm trong giao tiếp công cộng.

Is Tom an old hand at writing essays for the IELTS?

Tom có phải là người có nhiều kinh nghiệm trong việc viết bài luận cho IELTS không?

Old hand (Adjective)

oʊld hænd
oʊld hænd
01

Có kinh nghiệm và tay nghề cao.

Experienced and skilled.

Ví dụ

She is an old hand at giving presentations.

Cô ấy là một người có kinh nghiệm trong việc thuyết trình.

He is not an old hand in group discussions.

Anh ấy không phải là người có kinh nghiệm trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are you an old hand at writing essays for IELTS?

Bạn có phải là người có kinh nghiệm trong việc viết bài luận cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old hand

Không có idiom phù hợp