Bản dịch của từ Old prune trong tiếng Việt

Old prune

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old prune (Noun)

ˈoʊld pɹˈun
ˈoʊld pɹˈun
01

Một người không hấp dẫn, khó khăn, hoặc kén chọn.

An unattractive difficult or fussy person.

Ví dụ

Mr. Smith is an old prune at every social gathering.

Ông Smith là một người khó tính trong mỗi buổi gặp gỡ xã hội.

She is not an old prune; she loves meeting new people.

Cô ấy không phải là người khó tính; cô ấy thích gặp gỡ người mới.

Is that old prune always complaining about the party?

Người khó tính đó có phải luôn phàn nàn về bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old prune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old prune

Không có idiom phù hợp