Bản dịch của từ Old prune trong tiếng Việt
Old prune

Old prune (Noun)
Một người không hấp dẫn, khó khăn, hoặc kén chọn.
An unattractive difficult or fussy person.
Mr. Smith is an old prune at every social gathering.
Ông Smith là một người khó tính trong mỗi buổi gặp gỡ xã hội.
She is not an old prune; she loves meeting new people.
Cô ấy không phải là người khó tính; cô ấy thích gặp gỡ người mới.
Is that old prune always complaining about the party?
Người khó tính đó có phải luôn phàn nàn về bữa tiệc không?
Nghĩa của từ "old prune" chỉ một người phụ nữ hoặc một nhân vật nào đó có tính cách khó chịu, nghiêm khắc hoặc nóng tính. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này có thể mang tính miệt thị, thường dùng để chỉ sự châm biếm về cá tính khô khan, cứng nhắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách hiểu hoặc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "prune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pruna", nghĩa là quả mận. Trong tiếng Anh, "prune" được sử dụng để chỉ quả mận khô, mang đến sự liên kết với sự già cỗi và quá trình lão hóa do chúng là quả đã bị héo và mất nước. "Prune" cũng được dùng để chỉ hành động tỉa cành, nhằm loại bỏ những phần không cần thiết, tượng trưng cho việc loại bỏ cái cũ để tạo ra cái mới, phù hợp với sự phát triển trong tự nhiên.
Trong bối cảnh IELTS, cụm từ "old prune" ít được sử dụng và không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc hội thoại phi chính thức, thường nhằm chỉ trích ai đó có tính cách khó khăn hoặc bảo thủ. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, nó có thể được sử dụng để mô tả một người có thái độ hẹp hòi hoặc khó chịu, nhưng không phải là từ ngữ thường gặp trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp