Bản dịch của từ Olde trong tiếng Việt
Olde

Olde (Adjective)
Trong hoặc liên quan đến một phong cách cổ điển có mục đích cổ kính và hấp dẫn.
In or relating to an oldfashioned style that is intended to be quaint and attractive.
The olde traditions of our town attract many tourists every summer.
Những truyền thống cổ xưa của thị trấn thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.
Modern events do not feature olde styles anymore.
Các sự kiện hiện đại không còn phong cách cổ xưa nữa.
Do you think olde customs still have value in today's society?
Bạn có nghĩ rằng các phong tục cổ xưa vẫn có giá trị trong xã hội hôm nay không?
Từ "olde" là một dạng cổ của tính từ "old" xuất hiện trong tiếng Anh, thường được sử dụng để tạo cảm giác truyền thống hoặc cổ xưa. Thuật ngữ này thường thấy trong các tên địa danh hoặc cụm từ như "Ye Olde" để gợi nhớ về thời kỳ lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, "olde" không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ vì đây là một từ ngữ mang tính chất cổ điển và không nằm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "olde" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ald", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *aldaz, có nghĩa là "cũ". Tiếng Latin cũng tương ứng với điều này qua từ "antiquus", nghĩa là "xưa". Trong lịch sử, "olde" thường được sử dụng để chỉ sự cổ xưa hoặc truyền thống, thường gắn liền với những giá trị văn hóa. Ngày nay, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa để tạo ra bầu không khí truyền thống hoặc kêu gọi sự tôn trọng đối với lịch sử.
Từ "olde" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh cổ điển hoặc khi nhắc đến những địa điểm hoặc cách đặt tên truyền thống, như trong "Olde England". Từ này chủ yếu sử dụng để gợi nhắc về lịch sử, văn hóa hoặc thần thoại, và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, làm cho tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



