Bản dịch của từ Olde trong tiếng Việt

Olde

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olde (Adjective)

oʊld
oʊld
01

Trong hoặc liên quan đến một phong cách cổ điển có mục đích cổ kính và hấp dẫn.

In or relating to an oldfashioned style that is intended to be quaint and attractive.

Ví dụ

The olde traditions of our town attract many tourists every summer.

Những truyền thống cổ xưa của thị trấn thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.

Modern events do not feature olde styles anymore.

Các sự kiện hiện đại không còn phong cách cổ xưa nữa.

Do you think olde customs still have value in today's society?

Bạn có nghĩ rằng các phong tục cổ xưa vẫn có giá trị trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] Furthermore, half of children aged 6-8 year brush their teeth before sleeping, compared to just over 40% of 4-5 year and 30% of 1-3 year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] 29% of 11-15-year- watched cartoons, compared with only 4% of 21-25-year- [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
[...] Additionally, while soap operas attracted similar percentages of 11-15-year- and 21-25-year- (17% and 19%), only 12% of 15-20-year- viewed them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Table ngày 15/10/2020
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] Do people and young people like to go to different places for holiday [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Olde

Không có idiom phù hợp