Bản dịch của từ Oleophobic trong tiếng Việt
Oleophobic

Oleophobic (Adjective)
The oleophobic coating on my phone prevents oil smudges effectively.
Lớp phủ oleophobic trên điện thoại của tôi ngăn chặn vết dầu hiệu quả.
These oleophobic materials do not absorb grease from food.
Những vật liệu oleophobic này không hấp thụ mỡ từ thực phẩm.
Are oleophobic surfaces better for social events with food?
Liệu bề mặt oleophobic có tốt hơn cho các sự kiện xã hội có thực phẩm không?
Từ "oleophobic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "oleo" có nghĩa là dầu và "phobic" biểu thị sự sợ hãi hoặc tránh né. Từ này được sử dụng để mô tả tính chất của một bề mặt hay vật liệu không có khả năng hấp thụ dầu hoặc các chất béo, dẫn đến việc nước và các chất lỏng khác khó bám dính. Trong ngữ cảnh nghiên cứu về vật liệu, "oleophobic" thường được kết hợp với tính từ "hydrophobic" để chỉ khả năng chống thấm của các bề mặt đa dạng. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "oleophobic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oleo" có nguồn gốc từ "oleum", nghĩa là dầu, và "phobic" từ "phobos", nghĩa là sợ hãi. Từ này ám chỉ khả năng chống lại dầu mỡ và các chất lỏng có gốc dầu. Trong lịch sử, oleophobic được sử dụng để mô tả bề mặt hoặc vật liệu có tính chất không thấm nước với dầu, phản ánh sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại của nó trong khoa học vật liệu và công nghệ bề mặt.
Từ "oleophobic" thuộc lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ bề mặt, được sử dụng để miêu tả tính chất chống lại dầu mỡ. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần thi Listening và Reading, cụ thể liên quan đến các bài luận về công nghệ hoặc vật liệu mới. Trong ngữ cảnh khác, "oleophobic" thường được sử dụng trong nghiên cứu về chất liệu phủ cho các thiết bị điện tử hoặc trong sản xuất bề mặt không dính, nhấn mạnh tính năng chống bẩn và dễ vệ sinh.