Bản dịch của từ Olfactory-lobe trong tiếng Việt

Olfactory-lobe

Noun [U/C]

Olfactory-lobe (Noun)

əlfˈæktɚoʊbˌeɪl
əlfˈæktɚoʊbˌeɪl
01

Một thùy trong não chịu trách nhiệm xử lý khứu giác.

A lobe in the brain that is responsible for processing the sense of smell

Ví dụ

The olfactory lobe helps us enjoy the scent of fresh flowers.

Thùy khứu giác giúp chúng ta tận hưởng hương thơm của hoa tươi.

The olfactory lobe does not process visual information like the occipital lobe.

Thùy khứu giác không xử lý thông tin thị giác như thùy chẩm.

Does the olfactory lobe affect our memories of childhood scents?

Thùy khứu giác có ảnh hưởng đến ký ức về hương thơm thời thơ ấu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfactory-lobe

Không có idiom phù hợp