Bản dịch của từ Ology trong tiếng Việt

Ology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ology (Noun)

01

Một chủ đề nghiên cứu; một nhánh kiến thức.

A subject of study a branch of knowledge.

Ví dụ

Sociology is an important ology for understanding social behavior in communities.

Xã hội học là một ngành học quan trọng để hiểu hành vi xã hội trong cộng đồng.

Psychology is not the same ology as sociology, though they overlap.

Tâm lý học không phải là ngành học giống như xã hội học, mặc dù chúng có sự giao thoa.

What ology focuses on the relationships between individuals and society?

Ngành học nào tập trung vào mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ology

Không có idiom phù hợp