Bản dịch của từ Omitter trong tiếng Việt
Omitter

Omitter (Noun)
Một người hoặc (thỉnh thoảng) vật bỏ sót thứ gì đó.
A person who or occasionally thing which omits something.
The omitter of important details can confuse the audience during presentations.
Người bỏ sót những chi tiết quan trọng có thể gây nhầm lẫn cho khán giả trong các buổi thuyết trình.
The omitter did not include key statistics in the report for the meeting.
Người bỏ sót không bao gồm các số liệu thống kê quan trọng trong báo cáo cho cuộc họp.
Is the omitter responsible for the missing information in the discussion?
Người bỏ sót có phải chịu trách nhiệm về thông tin thiếu trong cuộc thảo luận không?
Từ "omitter" xuất phát từ động từ "omit", mang ý nghĩa là người hoặc vật có hành động bỏ sót hoặc không đưa vào một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "omitter" thường ít được sử dụng hơn; nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản chính thức để chỉ những đối tượng không đưa vào thông tin hoặc dữ liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "omitter" có nguồn gốc từ động từ Latin "omittere", được cấu tạo từ hai phần: "ob-" (có nghĩa là "ra ngoài") và "mittere" (có nghĩa là "gửi" hoặc "thả"). Trong lịch sử, "omittere" dùng để chỉ hành động bỏ qua một điều gì đó hoặc không chú ý đến nó. Ngày nay, "omitter" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc không bao gồm một phần thông tin quan trọng, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc liên quan đến việc khuyết thiếu.
Từ "omitter" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản kỹ thuật để chỉ một người hoặc một đối tượng bỏ qua thông tin hoặc không thực hiện trách nhiệm cung cấp dữ liệu. Trong các tình huống cuộc sống hàng ngày, "omitter" có thể xuất hiện trong thảo luận về sự thiếu minh bạch hoặc trách nhiệm trong công việc, nhưng tần suất xuất hiện rất thấp.