Bản dịch của từ Omitter trong tiếng Việt

Omitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omitter (Noun)

oʊmˈɪtɚ
oʊmˈɪtɚ
01

Một người hoặc (thỉnh thoảng) vật bỏ sót thứ gì đó.

A person who or occasionally thing which omits something.

Ví dụ

The omitter of important details can confuse the audience during presentations.

Người bỏ sót những chi tiết quan trọng có thể gây nhầm lẫn cho khán giả trong các buổi thuyết trình.

The omitter did not include key statistics in the report for the meeting.

Người bỏ sót không bao gồm các số liệu thống kê quan trọng trong báo cáo cho cuộc họp.

Is the omitter responsible for the missing information in the discussion?

Người bỏ sót có phải chịu trách nhiệm về thông tin thiếu trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omitter

Không có idiom phù hợp