Bản dịch của từ On a high trong tiếng Việt
On a high

On a high (Idiom)
Trong trạng thái hạnh phúc hoặc phấn khích.
In a state of happiness or excitement.
Everyone was on a high after the community festival last weekend.
Mọi người đều hạnh phúc sau lễ hội cộng đồng cuối tuần trước.
They were not on a high during the recent social event.
Họ không cảm thấy hạnh phúc trong sự kiện xã hội gần đây.
Are you on a high after winning the neighborhood contest?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc sau khi thắng cuộc thi khu phố không?
Trải nghiệm tâm trạng hoặc cảm giác cao.
Experiencing an elevated mood or feeling.
After winning the debate, Sarah felt on a high all day.
Sau khi thắng cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy phấn chấn cả ngày.
John was not on a high during the social event last week.
John không cảm thấy phấn chấn trong sự kiện xã hội tuần trước.
Are you on a high after your successful presentation yesterday?
Bạn có cảm thấy phấn chấn sau bài thuyết trình thành công hôm qua không?
Cảm thấy phấn chấn hoặc đặc biệt tích cực.
After winning the debate, Sarah felt on a high all week.
Sau khi thắng cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy phấn khởi suốt tuần.
John was not on a high during the group project discussions.
John không cảm thấy phấn khởi trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you on a high after receiving positive feedback from your peers?
Bạn có cảm thấy phấn khởi sau khi nhận phản hồi tích cực từ bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



