Bản dịch của từ On-again-off-again trong tiếng Việt
On-again-off-again

On-again-off-again (Idiom)
Xảy ra hoặc thực hiện nhiều lần hoặc không liên tục.
Occurring or done repeatedly or intermittently.
Their relationship was on-again-off-again for years.
Mối quan hệ của họ lúc on lúc off suốt nhiều năm.
The on-again-off-again nature of their friendship caused confusion.
Tính chất on-again-off-again của tình bạn của họ gây ra sự nhầm lẫn.
She couldn't handle the on-again-off-again communication with her colleague.
Cô ấy không thể xử lý được việc giao tiếp on-again-off-again với đồng nghiệp.
Từ "on-again-off-again" được sử dụng để mô tả một tình huống, đặc biệt là trong các mối quan hệ, khi có sự bắt đầu và kết thúc liên tục, thể hiện tính không ổn định. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do cách phát âm riêng của từng vùng. Thông thường, cụm từ này phản ánh môi trường cảm xúc phức tạp và sự thiếu quyết đoán trong các mối quan hệ giữa cá nhân.
Từ "on-again-off-again" có nguồn gốc từ các thành phần "on" và "off", trong đó “on” xuất phát từ tiếng Anh cổ “on” có nghĩa là "trên" hoặc "tiếp tục", và “off” đến từ tiếng Anh cổ "of", thường biểu thị sự gián đoạn hoặc dừng lại. Cụm từ này mô tả một trạng thái không ổn định trong các mối quan hệ hoặc tình huống, phản ánh sự thay đổi liên tục giữa hai trạng thái, đã được sử dụng phổ biến từ giữa thế kỷ 20 để chỉ sự thất thường trong các tương tác giữa con người.
Cụm từ "on-again-off-again" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề tài về mối quan hệ và tình cảm trong các bài thi IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Nói. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học khi bàn về sự biến động hay không ổn định của mối quan hệ cá nhân. Một vài tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về tình yêu, hẹn hò, hoặc sự phức tạp trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp