Bản dịch của từ On call trong tiếng Việt
On call

On call (Phrase)
Sẵn sàng để được gọi vào một thời điểm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể.
Available to be called on at a particular time or in a particular way.
The doctor is on call this weekend for emergencies.
Bác sĩ đang trực cuối tuần cho các trường hợp khẩn cấp.
She is not on call during her vacation next week.
Cô ấy không trực trong kỳ nghỉ của mình vào tuần tới.
Is the IT specialist on call for technical support tonight?
Chuyên gia IT có trực để hỗ trợ kỹ thuật vào tối nay không?
Cụm từ "on call" thường chỉ trạng thái sẵn sàng để làm việc hoặc cung cấp dịch vụ bất cứ khi nào cần thiết. Trong ngữ cảnh công việc, người "on call" có trách nhiệm phản hồi nhanh chóng khi có yêu cầu từ phía người sử dụng dịch vụ. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội. Tại Mỹ, "on call" thường liên quan đến các chuyên ngành y tế hoặc kỹ thuật, trong khi ở Anh, cụm từ này có thể mở rộng hơn đến các lĩnh vực khác.
Cụm từ "on call" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "vocare" có nghĩa là "gọi". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh các chuyên gia y tế hoặc dịch vụ khẩn cấp, những người phải sẵn sàng phục vụ khi có yêu cầu. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ ai có trách nhiệm phải có mặt hoặc có thể được liên lạc ngay khi cần thiết, phản ánh sự cần thiết trong quản lý thời gian và đáp ứng kịp thời trong công việc.
Cụm từ "on call" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading. Trong phần Listening, nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái sẵn sàng làm việc hoặc cung cấp dịch vụ khi cần thiết. Trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về công việc yêu cầu tính linh hoạt cao. Ngoài ra, "on call" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nghề nghiệp, như y tế hoặc dịch vụ khẩn cấp, nơi nhân viên phải sẵn sàng phản ứng nhanh chóng khi có yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



