Bản dịch của từ On call trong tiếng Việt

On call

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On call (Phrase)

ˈɑn kˈɔl
ˈɑn kˈɔl
01

Sẵn sàng để được gọi vào một thời điểm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể.

Available to be called on at a particular time or in a particular way.

Ví dụ

The doctor is on call this weekend for emergencies.

Bác sĩ đang trực cuối tuần cho các trường hợp khẩn cấp.

She is not on call during her vacation next week.

Cô ấy không trực trong kỳ nghỉ của mình vào tuần tới.

Is the IT specialist on call for technical support tonight?

Chuyên gia IT có trực để hỗ trợ kỹ thuật vào tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The benefits of being able to answer phone all the time are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I the hotline and voiced my complaint because it was necessary for such improper behaviour to be corrected [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, I visited my cousin, Lisa, who lives in a cosy little town Greenville [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] In addition, the availability of work-related at any time can interrupt employees' personal life when they receive outside of regular work hours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with On call

Không có idiom phù hợp