Bản dịch của từ On cloud nine trong tiếng Việt

On cloud nine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On cloud nine(Idiom)

01

Vô cùng hạnh phúc; trong trạng thái hạnh phúc hoặc hưng phấn.

Extremely happy in a state of bliss or euphoria.

Ví dụ
After her wedding, Sarah was on cloud nine for weeks.Sau đám cưới, Sarah đã ở trên mây trong nhiều tuần.
He is not on cloud nine after losing the election.Anh ấy không ở trên mây sau khi thua cuộc bầu cử.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.