Bản dịch của từ On good terms trong tiếng Việt
On good terms

On good terms (Phrase)
Có mối quan hệ tích cực hoặc thân thiện với ai đó.
Having a positive or friendly relationship with someone.
Sara and Tom are on good terms after their recent collaboration.
Sara và Tom có mối quan hệ tốt sau sự hợp tác gần đây.
They are not on good terms since the argument last month.
Họ không có mối quan hệ tốt kể từ cuộc tranh cãi tháng trước.
Are you on good terms with your neighbors in your apartment?
Bạn có mối quan hệ tốt với hàng xóm trong căn hộ không?
Cụm từ "on good terms" chỉ trạng thái quan hệ tích cực và hòa hợp giữa hai or nhiều cá nhân. Nó biểu thị rằng các bên có sự đồng thuận, tôn trọng lẫn nhau và thường xuyên trao đổi thông tin một cách thoải mái. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh Anh Anh, nó có thể mang connotations lịch sự hơn so với Anh Mỹ, nơi ngữ điệu có thể thân mật hơn.
Cụm từ "on good terms" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "terminus" có nghĩa là "ranh giới" hoặc "giới hạn". Thuật ngữ này gợi nhớ về mối quan hệ được quy định trong khuôn khổ nhất định, liên quan đến tư cách và giao tiếp. Lịch sử của cụm này cho thấy sự phát triển từ một mối quan hệ chính thức sang một mối quan hệ thân thiện và hòa hợp hơn trong giao tiếp xã hội. Hiện nay, cụm từ này diễn tả mối quan hệ hòa thuận, thân thiện giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "on good terms" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như mối quan hệ và giao tiếp giữa các cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm này phản ánh tình huống khi mô tả một mối quan hệ tích cực, hài hòa. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản mô tả mối quan hệ xã hội và gia đình, nhấn mạnh sự hòa hợp và thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp