Bản dịch của từ On good terms trong tiếng Việt

On good terms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On good terms (Phrase)

ˈʌŋɡwɝˌmts
ˈʌŋɡwɝˌmts
01

Có mối quan hệ tích cực hoặc thân thiện với ai đó.

Having a positive or friendly relationship with someone.

Ví dụ

Sara and Tom are on good terms after their recent collaboration.

Sara và Tom có mối quan hệ tốt sau sự hợp tác gần đây.

They are not on good terms since the argument last month.

Họ không có mối quan hệ tốt kể từ cuộc tranh cãi tháng trước.

Are you on good terms with your neighbors in your apartment?

Bạn có mối quan hệ tốt với hàng xóm trong căn hộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on good terms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On good terms

Không có idiom phù hợp