Bản dịch của từ On its way trong tiếng Việt

On its way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On its way (Phrase)

wˈʌnɨtswˌeɪ
wˈʌnɨtswˌeɪ
01

Trong quá trình được gửi hoặc đưa đến một địa điểm cụ thể.

In the process of being sent or taken to a particular place.

Ví dụ

The invitation is on its way to your email inbox.

Lời mời đang trên đường tới hộp thư email của bạn.

The package is not on its way yet, it's delayed.

Gói hàng chưa đến, nó bị trì hoãn.

Is the report on its way to the office for review?

Báo cáo đã trên đường tới văn phòng để xem xét chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on its way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On its way

Không có idiom phù hợp