Bản dịch của từ On-line trong tiếng Việt

On-line

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On-line (Adjective)

ˈɑnlaɪn
ˈɑnlaɪn
01

Có sẵn hoặc được truyền qua mạng máy tính.

Available or transmitted via a computer network.

Ví dụ

Many people prefer on-line shopping for its convenience and variety.

Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và đa dạng.

She does not enjoy on-line games; she prefers board games instead.

Cô ấy không thích trò chơi trực tuyến; cô ấy thích trò chơi bàn hơn.

Are on-line classes effective for learning social skills in 2023?

Các lớp học trực tuyến có hiệu quả trong việc học kỹ năng xã hội năm 2023 không?

On-line (Adverb)

ˈɑnlaɪn
ˈɑnlaɪn
01

Trong khi kết nối với mạng máy tính.

While connected to a computer network.

Ví dụ

Many students study on-line for the IELTS exam every year.

Nhiều sinh viên học trực tuyến cho kỳ thi IELTS mỗi năm.

Not all students prefer to learn on-line during the pandemic.

Không phải tất cả sinh viên đều thích học trực tuyến trong đại dịch.

Do you think studying on-line is effective for learning English?

Bạn có nghĩ rằng học trực tuyến hiệu quả cho việc học tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on-line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On-line

Không có idiom phù hợp