Bản dịch của từ On probation trong tiếng Việt

On probation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On probation (Phrase)

ˈɑn pɹoʊbˈeɪʃən
ˈɑn pɹoʊbˈeɪʃən
01

Đang trong thời gian dùng thử hoặc thử nghiệm.

Undergoing a trial period or testing.

Ví dụ

She is currently on probation for shoplifting at the mall.

Cô ấy hiện đang trong thời gian quản chế vì ăn cắp tại trung tâm thương mại.

He was not hired because he is still on probation.

Anh ấy không được tuyển dụng vì anh ấy vẫn đang trong thời gian quản chế.

Is Sarah on probation for missing too many classes?

Sarah có đang trong thời gian quản chế vì vắng mặt quá nhiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on probation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Back in the day when I was on period at my former company, I was led by an extremely tidy leader [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with On probation

Không có idiom phù hợp