Bản dịch của từ On schedule trong tiếng Việt

On schedule

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On schedule (Phrase)

ˈɑn skˈɛdʒʊl
ˈɑn skˈɛdʒʊl
01

Xảy ra hoặc thực hiện tại thời điểm dự kiến, dự kiến hoặc thường xuyên.

Happening or done at the planned expected or regular time.

Ví dụ

The community event started on schedule at 10 AM last Saturday.

Sự kiện cộng đồng bắt đầu đúng giờ vào lúc 10 giờ sáng thứ Bảy.

The meeting did not start on schedule due to technical issues.

Cuộc họp không bắt đầu đúng giờ do sự cố kỹ thuật.

Did the festival finish on schedule despite the rain?

Liệu lễ hội có kết thúc đúng giờ mặc dù trời mưa không?

Her presentation was on schedule and impressed the audience.

Bài thuyết trình của cô ấy đã đúng tiến độ và ấn tượng khán giả.

The student's essay was not on schedule, causing stress before the deadline.

Bài luận của học sinh không đúng tiến độ, gây căng thẳng trước thời hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on schedule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It actually depends on the and personal preferences of the individual [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Therefore, people should try to adjust their work in order to improve their well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, I don't strive for the perfect I try to make it as comfortable as I can [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Communication is often hindered by time zone differences and busy leading to misunderstandings and frustration [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with On schedule

Không có idiom phù hợp