Bản dịch của từ On the bum trong tiếng Việt

On the bum

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the bum (Phrase)

ˈɑn ðə bˈʌm
ˈɑn ðə bˈʌm
01

Không có nơi ở và sống trên đường phố.

Without a place to live and living on the streets.

Ví dụ

Many homeless people in the city are on the bum.

Nhiều người vô gia cư ở thành phố đang sống lang thang.

She was lucky to find a shelter and not end up on the bum.

Cô ấy may mắn khi tìm được nơi trú ẩn và không phải sống lang thang.

Are there any organizations helping those on the bum in our community?

Có tổ chức nào giúp đỡ những người sống lang thang trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the bum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the bum

Không có idiom phù hợp