Bản dịch của từ On the cuff trong tiếng Việt
On the cuff

On the cuff (Idiom)
Ngẫu hứng hoặc tự phát, không có sự chuẩn bị hay suy nghĩ nhiều.
Improvised or spontaneous without much preparation or thought.
During the party, Sarah gave an on the cuff speech.
Trong bữa tiệc, Sarah phát biểu mà không chuẩn bị trước.
The comedian's jokes were all on the cuff and hilarious.
Các câu nói hài hước của người hài kịch đều spontan và hài hước.
The interview was conducted on the cuff, resulting in candid responses.
Cuộc phỏng vấn được tiến hành spontan, dẫn đến các câu trả lời chân thành.
Cụm từ "on the cuff" trong tiếng Anh có nghĩa là làm điều gì đó một cách không chính thức hoặc không có sự chuẩn bị trước. Xuất xứ từ thuật ngữ ngân hàng, nó thường liên quan đến các khoản chi phí được phép mà không cần sự chấp thuận chính thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm này đều tương tự nhau, nhưng có thể sự phổ biến khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và nghề nghiệp.
Cụm từ "on the cuff" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuffia", mang nghĩa là "vòng tay áo". Trong lịch sử, thuật ngữ này ám chỉ việc thực hiện các hành động hoặc đưa ra quyết định một cách không chuẩn bị. Ngày nay, nó diễn tả việc làm một điều gì đó một cách tức thời, chưa được suy tính kỹ. Sự chuyển biến từ hình thức vật lý sang khía cạnh tâm lý thể hiện sự linh hoạt và hoạt động nhanh chóng trong giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Cụm từ "on the cuff" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói đến việc viết hoặc chi tiêu không chính thức, thường gắn liền với các tình huống tài chính, kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các văn bản không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn đạt tình huống thiếu chuẩn bị hoặc không kế hoạch. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự linh hoạt và ngẫu hứng trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp