Bản dịch của từ On the cuff trong tiếng Việt

On the cuff

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the cuff (Idiom)

01

Ngẫu hứng hoặc tự phát, không có sự chuẩn bị hay suy nghĩ nhiều.

Improvised or spontaneous without much preparation or thought.

Ví dụ

During the party, Sarah gave an on the cuff speech.

Trong bữa tiệc, Sarah phát biểu mà không chuẩn bị trước.

The comedian's jokes were all on the cuff and hilarious.

Các câu nói hài hước của người hài kịch đều spontan và hài hước.

The interview was conducted on the cuff, resulting in candid responses.

Cuộc phỏng vấn được tiến hành spontan, dẫn đến các câu trả lời chân thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the cuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the cuff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.