Bản dịch của từ On the go trong tiếng Việt
On the go
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
On the go (Phrase)
She is always on the go, attending meetings and events.
Cô ấy luôn luôn bận rộn, tham dự các cuộc họp và sự kiện.
He is not on the go today, taking a break from work.
Anh ấy không bận rộn hôm nay, nghỉ ngơi khỏi công việc.
Are you on the go right now, or are you free?
Bạn đang bận rộn hiện tại, hay bạn rảnh rỗi không?
She is always on the go, attending meetings and events.
Cô ấy luôn bận rộn, tham dự các cuộc họp và sự kiện.
He is not on the go today, taking a break from social activities.
Anh ấy không bận rộn hôm nay, nghỉ ngơi khỏi các hoạt động xã hội.
Cụm từ "on the go" có nghĩa là đang di chuyển hoặc bận rộn, thường dùng để chỉ trạng thái hoạt động liên tục của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "on the go" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả lối sống năng động. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được chấp nhận, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phiên âm của cụm từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "on the go" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được truy nguyên về mặt ngữ nghĩa đến các từ Latin như "ire" có nghĩa là "đi". Cụm từ này phản ánh trạng thái hoạt động liên tục, thường chỉ những người có phong cách sống năng động, không ngừng di chuyển. Từ thế kỷ 20, nó đã trở thành một phần phổ biến trong văn hóa hiện đại, chỉ hoạt động, sự di chuyển hoặc lối sống tiện lợi, đồng thời phù hợp với nhịp sống nhanh của xã hội ngày nay.
Cụm từ "on the go" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng và mang ý nghĩa miêu tả trạng thái hoạt động hoặc di chuyển liên tục. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này thường không xuất hiện một cách trực tiếp, nhưng có thể được liên kết đến các chủ đề như du lịch, công việc và lối sống năng động trong bài thi Speaking và Writing. Trong giao tiếp hàng ngày, "on the go" thường được sử dụng để mô tả thói quen ăn uống, làm việc hoặc các hoạt động khác diễn ra khi người ta đang trong trạng thái di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)
![Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2](https://media.zim.vn/63197029afd689001f4b274e/describe-a-place-in-a-village-that-you-visited.webp)
![Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3](https://media.zim.vn/6305d3db81d224001f9a43c2/talk-about-your-daily-routine.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021](https://media.zim.vn/61a6084b913ecc001e81c4dc/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-17042021.webp)