Bản dịch của từ On the lookout for trong tiếng Việt
On the lookout for

On the lookout for (Phrase)
She is always on the lookout for new opportunities to improve.
Cô ấy luôn tìm kiếm cơ hội mới để cải thiện.
He is not on the lookout for a job at the moment.
Anh ấy hiện không tìm kiếm công việc.
Are you on the lookout for any interesting social events?
Bạn có đang tìm kiếm bất kỳ sự kiện xã hội nào thú vị không?
Cụm từ "on the lookout for" có nghĩa là đang chú ý hoặc tìm kiếm một cái gì đó, thường là để phát hiện điều gì đó bất ngờ hoặc quan trọng. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phương ngữ. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến cảnh giác hoặc tìm kiếm thông tin.
Cụm từ "on the lookout for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "lookout" bắt nguồn từ động từ "look" kết hợp với hậu tố "out", mang ý nghĩa là "nhìn ra". Các từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Đức, phản ánh khái niệm quan sát và cảnh giác. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc theo dõi điều gì đó một cách chủ động, phản ánh bản chất cẩn trọng và sự chú ý trong quá trình dò xét. Các nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tinh thần của sự tỉnh táo, cảnh giác trong việc phát hiện.
Cụm từ "on the lookout for" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, để diễn tả trạng thái chú ý tìm kiếm thông tin hoặc đối tượng cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc tìm kiếm hoặc cảnh giác, như trong thông báo an ninh, quảng cáo việc làm, hoặc khi thảo luận về cơ hội. Sự sử dụng cụm từ này cho thấy sự nhạy bén và chủ động trong việc tiếp cận thông tin hoặc tài nguyên cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
