Bản dịch của từ On the mark trong tiếng Việt
On the mark

On the mark (Phrase)
Her charity event went on the mark, raising exactly $10,000.
Sự kiện từ thiện của cô ấy đã diễn ra đúng kế hoạch, quyên góp chính xác 10.000 đô la.
The community project was on the mark, finishing ahead of schedule.
Dự án cộng đồng đã theo đúng kế hoạch, hoàn thành trước thời hạn.
The educational campaign hit on the mark, reaching all target students.
Chiến dịch giáo dục đã đạt đúng mục tiêu, tiếp cận tất cả học sinh mục tiêu.
Cụm từ "on the mark" trong tiếng Anh có nghĩa là chính xác hoặc đúng chỗ, thường được sử dụng để chỉ việc đạt được mức độ hoặc tiêu chuẩn cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, nên không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể được dùng trong các lĩnh vực khác nhau như thể thao, giáo dục, và công việc để khen ngợi sự chính xác hoặc hiệu quả của một hành động nào đó.
Cụm từ "on the mark" xuất phát từ tiếng Latinh "signum", có nghĩa là dấu hiệu hoặc đánh dấu. Thời kỳ Trung Cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chính xác, vị trí hoặc định hướng. Ngày nay, "on the mark" được dùng để diễn tả độ chính xác hoặc sự phù hợp trong một bối cảnh nào đó, thể hiện sự liên kết tới nguồn gốc từ việc xác định và chỉ ra một mục tiêu nhất định.
Cụm từ "on the mark" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một nhận xét hoặc ý kiến nào đó là chính xác hoặc thích hợp. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đánh giá và phân tích, thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự đồng tình hoặc phê phán một tuyên bố cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



