Bản dịch của từ On the mark trong tiếng Việt

On the mark

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the mark (Phrase)

ˈɑn ðə mˈɑɹk
ˈɑn ðə mˈɑɹk
01

Theo kế hoạch hoặc phương pháp dự định hoặc chính xác.

According to the intended or correct plan or method.

Ví dụ

Her charity event went on the mark, raising exactly $10,000.

Sự kiện từ thiện của cô ấy đã diễn ra đúng kế hoạch, quyên góp chính xác 10.000 đô la.

The community project was on the mark, finishing ahead of schedule.

Dự án cộng đồng đã theo đúng kế hoạch, hoàn thành trước thời hạn.

The educational campaign hit on the mark, reaching all target students.

Chiến dịch giáo dục đã đạt đúng mục tiêu, tiếp cận tất cả học sinh mục tiêu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Finally, the USA was the only country that saw minor fluctuations, as it's spending on roads and transport hovered around the 14% throughout the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with On the mark

Không có idiom phù hợp