Bản dịch của từ On the quiet trong tiếng Việt
On the quiet

On the quiet (Phrase)
She completed the assignment on the quiet to avoid plagiarism.
Cô ấy hoàn thành bài tập một cách bí mật để tránh việc đạo văn.
He never works on the quiet, always asking for help.
Anh ấy không bao giờ làm việc một cách bí mật, luôn xin giúp đỡ.
Did they submit their essays on the quiet to the teacher?
Họ có nộp bài luận của họ một cách bí mật cho giáo viên không?
"Cụm từ 'on the quiet' trong tiếng Anh có nghĩa là làm điều gì đó kín đáo hoặc bí mật, thường liên quan đến hành động không muốn người khác biết. Đây là biểu thức phổ biến trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ khác như 'quietly' hơn là cụm từ này. Sự khác biệt này phản ánh thói quen ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp của hai vùng nói tiếng Anh khác nhau".
Cụm từ "on the quiet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "quiet" xuất phát từ tiếng Latin "quietus", có nghĩa là yên tĩnh, im lặng. Qua thời gian, cụm từ này đã được dùng để chỉ những hành động diễn ra một cách lén lút, không công khai. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thực hiện các hoạt động không được chú ý, phù hợp với nghĩa gốc về sự kín đáo và yên tĩnh.
Cụm từ "on the quiet" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu văn phong trang trọng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ hành động thực hiện một điều gì đó lén lút hoặc bí mật. Cụm từ này có thể thấy trong các cuộc hội thoại, tiểu thuyết hoặc bài báo nói về những hành động hay quyết định không công khai, phản ánh mong muốn giữ kín thông tin hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



