Bản dịch của từ On the side trong tiếng Việt

On the side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the side (Phrase)

ˈɑn ðə sˈaɪd
ˈɑn ðə sˈaɪd
01

Ngoài công việc hoặc hoạt động chính của một người.

In addition to ones main job or activity.

Ví dụ

She volunteers at the hospital on the side.

Cô ấy tình nguyện tại bệnh viện ngoài giờ làm việc chính.

He doesn't have time to pursue hobbies on the side.

Anh ấy không có thời gian theo đuổi sở thích ngoài giờ.

Do you have any interests you pursue on the side?

Bạn có bất kỳ sở thích nào bạn theo đuổi ngoài giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right of the entrance, there was a ticket booth and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Personally I think this is a one- point of view and therefore disagree with it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both involved in the conflict made some concessions in yesterday's talks [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, reception, and library along the eastern [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with On the side

Không có idiom phù hợp