Bản dịch của từ On tour trong tiếng Việt
On tour
On tour (Phrase)
Một cuộc hành trình hoặc một loạt các buổi biểu diễn của một nhóm nhạc hoặc nghệ sĩ giải trí khác.
A journey or a series of performances by a musical group or other entertainer.
The band Coldplay is currently on tour in the United States.
Ban nhạc Coldplay hiện đang lưu diễn ở Hoa Kỳ.
Many fans are not able to attend the concert on tour.
Nhiều fan không thể tham dự buổi hòa nhạc trong tour diễn.
Is Taylor Swift on tour this year or next year?
Taylor Swift có đang lưu diễn năm nay hay năm sau không?
Cụm từ "on tour" được sử dụng để chỉ tình trạng một nghệ sĩ, ban nhạc hoặc đoàn phim đang đi lưu diễn, trình diễn hoặc quảng bá sản phẩm ở nhiều địa điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút do ngữ điệu vùng miền. "On tour" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí, thể hiện sự di chuyển liên tục nhằm tiếp cận khán giả ở nhiều nơi khác nhau.
Cụm từ "on tour" xuất phát từ tiếng Latinh "torere", có nghĩa là "quay vòng" hoặc "vòng quanh". Ban đầu, từ này liên quan đến khái niệm di chuyển hoặc đi lại trong một khoảng không gian nhất định. Trong lịch sử, "tour" được sử dụng để chỉ những chuyến đi nhằm khám phá hoặc trình diễn, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật và giải trí. Ngày nay, cụm từ này ám chỉ hoạt động biểu diễn, du lịch hoặc thăm quan theo hình thức tổ chức, nhấn mạnh tính di động và trải nghiệm.
Cụm từ "on tour" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết, khi thảo luận về du lịch, nghệ thuật biểu diễn hoặc sự kiện văn hóa. Tần suất của cụm từ này cao trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, nơi nghệ sĩ đi lưu diễn. Ngoài ra, "on tour" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh du lịch và khám phá địa danh, phản ánh hoạt động khám phá và trải nghiệm văn hóa ở nhiều quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp