Bản dịch của từ On your own trong tiếng Việt

On your own

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On your own (Phrase)

ˈɑn jˈɔɹ ˈoʊn
ˈɑn jˈɔɹ ˈoʊn
01

Không có sự giúp đỡ hay khuyến khích từ người khác.

Without any help or encouragement from other people.

Ví dụ

Many students prefer to study on their own for better focus.

Nhiều sinh viên thích học một mình để tập trung hơn.

She does not like to work on her own in group projects.

Cô ấy không thích làm việc một mình trong các dự án nhóm.

Can you complete this assignment on your own without assistance?

Bạn có thể hoàn thành bài tập này một mình mà không cần giúp đỡ không?

She completed the project on her own.

Cô ấy hoàn thành dự án một mình.

He prefers working on his own without assistance.

Anh ấy thích làm việc một mình mà không cần sự giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on your own/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] Furthermore, learning how to grow food not only provides people with a sense of independence and freedom, but also helps them to connect with nature, which is one of the most effective stress relieving activities for people of any age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020

Idiom with On your own

Không có idiom phù hợp