Bản dịch của từ On your own trong tiếng Việt
On your own

On your own (Phrase)
Không có sự giúp đỡ hay khuyến khích từ người khác.
Without any help or encouragement from other people.
Many students prefer to study on their own for better focus.
Nhiều sinh viên thích học một mình để tập trung hơn.
She does not like to work on her own in group projects.
Cô ấy không thích làm việc một mình trong các dự án nhóm.
Can you complete this assignment on your own without assistance?
Bạn có thể hoàn thành bài tập này một mình mà không cần giúp đỡ không?
She completed the project on her own.
Cô ấy hoàn thành dự án một mình.
He prefers working on his own without assistance.
Anh ấy thích làm việc một mình mà không cần sự giúp đỡ.
Cụm từ "on your own" biểu thị trạng thái độc lập, tự lực, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự trưởng thành, tự quyết định, hoặc tiêu cực, chỉ sự cô đơn hay bỏ rơi. Phiên bản British và American English của cụm này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu và âm tiết trong phát âm.
Thuật ngữ "on your own" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "on" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" (ở trong), và "your own" thể hiện sở hữu cá nhân. Cách diễn đạt này bắt nguồn từ sự độc lập và tự lập của một cá nhân, khẳng định khả năng tự quản lý và trách nhiệm đối với bản thân. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh xu hướng xã hội hiện đại ngày càng coi trọng tính tự lập và sự tự chủ cá nhân.
Cụm từ "on your own" thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc đề cập đến việc tự lực. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc tự lập hoặc quản lý cá nhân. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc tự thực hiện một công việc hay nhiệm vụ mà không có sự giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
