Bản dịch của từ Oncogene trong tiếng Việt
Oncogene
Oncogene (Noun)
Scientists discovered an oncogene linked to breast cancer in 2020.
Các nhà khoa học phát hiện một oncogene liên quan đến ung thư vú năm 2020.
Not every oncogene causes cancer in all individuals.
Không phải mọi oncogene đều gây ung thư ở tất cả mọi người.
Is the oncogene responsible for lung cancer identified yet?
Oncogene có trách nhiệm gây ung thư phổi đã được xác định chưa?
Họ từ
Oncogene là một thuật ngữ trong sinh học phân tử chỉ những gen có khả năng gây ra ung thư, thường thông qua việc mã hóa các protein thúc đẩy sự phát triển và phân chia tế bào. Đặc điểm của oncogene là chúng có thể xuất hiện trong các dạng biến thể liên quan đến sự đột biến hoặc biểu hiện quá mức. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, mặc dù âm sắc phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và sử dụng không thay đổi.
Từ "oncogene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "onkos" nghĩa là khối u và "gene" từ tiếng Hy Lạp "genos", có nghĩa là nguồn gốc hoặc sinh ra. Thuật ngữ này được phát triển trong thập niên 1970 để chỉ các gen có khả năng thúc đẩy sự phát triển của khối u. Oncogene liên quan trực tiếp đến sự thay đổi trong cấu trúc gen, dẫn đến sự hình thành và phát triển của khối u ác tính trong cơ thể.
Từ "oncogene" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, bởi chúng liên quan đến các chủ đề khoa học và sinh học phân tử, thường được đề cập trong các bài khảo sát và nghiên cứu. Trong phần Thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về bệnh ung thư và di truyền. Trong các tình huống phổ biến khác, từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học, hội thảo y tế, và giáo trình sinh học.