Bản dịch của từ Oncogene trong tiếng Việt

Oncogene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oncogene (Noun)

ˈɑnkədʒin
ˈɑŋkoʊdʒin
01

Một gen mà trong một số trường hợp nhất định có thể biến đổi một tế bào thành tế bào khối u.

A gene which in certain circumstances can transform a cell into a tumour cell.

Ví dụ

Scientists discovered an oncogene linked to breast cancer in 2020.

Các nhà khoa học phát hiện một oncogene liên quan đến ung thư vú năm 2020.

Not every oncogene causes cancer in all individuals.

Không phải mọi oncogene đều gây ung thư ở tất cả mọi người.

Is the oncogene responsible for lung cancer identified yet?

Oncogene có trách nhiệm gây ung thư phổi đã được xác định chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oncogene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oncogene

Không có idiom phù hợp