Bản dịch của từ One-fourth trong tiếng Việt

One-fourth

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-fourth (Noun)

wn foʊɹɵ
wn foʊɹɵ
01

Một phần tư của cái gì đó.

A quarter of something.

Ví dụ

She donated one-fourth of her salary to charity every month.

Cô ấy quyên góp một phần tư lương của mình cho từ thiện mỗi tháng.

One-fourth of the population attended the community meeting last week.

Một phần tư dân số tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The organization aims to provide one-fourth of the homeless with shelter.

Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp nhà ở cho một phần tư người vô gia cư.

One-fourth (Adjective)

wn foʊɹɵ
wn foʊɹɵ
01

Cấu thành một phần thứ tư của một cái gì đó.

Constituting a fourth part of something.

Ví dụ

She donated one-fourth of her salary to charity every month.

Cô ấy quyên góp một phần tư lương của mình cho từ thiện mỗi tháng.

The survey found that one-fourth of the population lived below the poverty line.

Cuộc khảo sát phát hiện rằng một phần tư dân số sống dưới mức nghèo đói.

One-fourth of the students in the school are international exchange students.

Một phần tư học sinh trong trường là sinh viên trao đổi quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-fourth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-fourth

Không có idiom phù hợp