Bản dịch của từ One-fourth trong tiếng Việt
One-fourth

One-fourth (Noun)
She donated one-fourth of her salary to charity every month.
Cô ấy quyên góp một phần tư lương của mình cho từ thiện mỗi tháng.
One-fourth of the population attended the community meeting last week.
Một phần tư dân số tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The organization aims to provide one-fourth of the homeless with shelter.
Tổ chức nhằm mục tiêu cung cấp nhà ở cho một phần tư người vô gia cư.
One-fourth (Adjective)
Cấu thành một phần thứ tư của một cái gì đó.
Constituting a fourth part of something.
She donated one-fourth of her salary to charity every month.
Cô ấy quyên góp một phần tư lương của mình cho từ thiện mỗi tháng.
The survey found that one-fourth of the population lived below the poverty line.
Cuộc khảo sát phát hiện rằng một phần tư dân số sống dưới mức nghèo đói.
One-fourth of the students in the school are international exchange students.
Một phần tư học sinh trong trường là sinh viên trao đổi quốc tế.
Họ từ
Từ "one-fourth" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần tư, thể hiện tỷ lệ 25% của một tổng thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận "one-fourth", nhưng thường thay thế bằng "quarter", từ này phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "one-fourth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "one" (một) và "fourth", nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēorþa", xuất phát từ gốc số học của tiếng Latin "quartus", có nghĩa là một phần tư. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hệ thống phân chia số lượng thành các phần bằng nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực toán học và đo lường. Ngày nay, "one-fourth" được sử dụng rộng rãi để chỉ một phần tư trong các bối cảnh toán học và hàng ngày.
Thuật ngữ "one-fourth" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc phân chia số lượng, tỷ lệ và phân tích dữ liệu thường xuất hiện. Trong phần Speaking và Writing, từ này còn được ứng dụng trong các chủ đề liên quan đến thống kê hoặc mô tả đồ thị. Ngoài ra, "one-fourth" còn thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và khoa học để diễn đạt tỷ lệ phần trăm hoặc phân chia hình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp