Bản dịch của từ One in a million trong tiếng Việt
One in a million

One in a million (Phrase)
Jane's kindness is truly one in a million.
Tính tốt của Jane thực sự là một trong một triệu.
In a small town, finding a genius is one in a million.
Ở một thị trấn nhỏ, tìm ra một thiên tài là một trong một triệu.
The old couple's love story is one in a million.
Câu chuyện tình yêu của cặp đôi già là một trong một triệu.
“One in a million” là một thành ngữ tiếng Anh chỉ một người hoặc sự vật cực kỳ hiếm hoi, độc đáo trong bối cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả giá trị, tài năng hoặc đặc điểm mà rất ít người hay vật có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp anh ngữ, âm điệu và ngữ khí có thể khác nhau. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "one in a million" xuất phát từ truyền thống ngôn ngữ tiếng Anh, thể hiện sự hiếm có. Từ "one" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", có nghĩa là một, trong khi "million" xuất phát từ tiếng Latinh "mille" (nghìn) và hậu tố "-ion", thể hiện số lượng lớn. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính độc đáo và đặc biệt của một sự vật hay con người trong bối cảnh đông đảo, phản ánh sự khan hiếm trong thực tế.
Cụm từ "one in a million" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt sự đặc biệt hoặc khác biệt. Tần suất xuất hiện của cụm này ở mức trung bình, thường thấy trong ngữ cảnh mô tả con người, sự kiện hoặc cơ hội hiếm có. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi người nói muốn nhấn mạnh giá trị độc nhất hoặc sự đánh giá cao đối với một cá nhân hoặc sự việc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

