Bản dịch của từ One in a million trong tiếng Việt

One in a million

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One in a million (Phrase)

wˈʌn ɨn ə mˈɪljən
wˈʌn ɨn ə mˈɪljən
01

Thành ngữ: có phẩm chất hoặc thuộc tính rất hiếm.

Idiom having a very rare quality or attribute.

Ví dụ

Jane's kindness is truly one in a million.

Tính tốt của Jane thực sự là một trong một triệu.

In a small town, finding a genius is one in a million.

Ở một thị trấn nhỏ, tìm ra một thiên tài là một trong một triệu.

The old couple's love story is one in a million.

Câu chuyện tình yêu của cặp đôi già là một trong một triệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one in a million/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the from 0.8 years ago having greater dimensions, less rugged surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Describe a time you made a decision to wait for something
[...] Our parents offered us a deal, we could have 100, 000VND right now, or we could wait for year and receive 1 VND [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with One in a million

Không có idiom phù hợp