Bản dịch của từ One-off trong tiếng Việt

One-off

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-off (Adjective)

ˈoʊnifˈɔ
ˈoʊnifˈɔ
01

Hoàn thành, thực hiện hoặc xảy ra chỉ một lần.

Done made or happening only once.

Ví dụ

The one-off event attracted a large crowd.

Sự kiện một lần thu hút đông đảo người.

She regretted missing the one-off opportunity to meet the author.

Cô ân hận vì đã bỏ lỡ cơ hội một lần gặp tác giả.

Was the one-off concert held in the park last Saturday?

Buổi hòa nhạc một lần đã được tổ chức tại công viên vào thứ Bảy tuần trước chưa?

One-off (Noun)

ˈoʊnifˈɔ
ˈoʊnifˈɔ
01

Một cái gì đó được thực hiện, thực hiện hoặc xảy ra chỉ một lần.

Something done made or happening only once.

Ví dụ

The charity event was a one-off, not a regular occurrence.

Sự kiện từ thiện là một lần duy nhất, không thường xuyên.

She regretted missing the one-off opportunity to meet the author.

Cô ân hận vì đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất gặp tác giả.

Was the one-off concert a success in raising funds for the cause?

Liệu buổi hòa nhạc đặc biệt đã thành công trong việc gây quỹ cho mục đích?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.