Bản dịch của từ One-off trong tiếng Việt
One-off

One-off (Adjective)
The one-off event attracted a large crowd.
Sự kiện một lần thu hút đông đảo người.
She regretted missing the one-off opportunity to meet the author.
Cô ân hận vì đã bỏ lỡ cơ hội một lần gặp tác giả.
Was the one-off concert held in the park last Saturday?
Buổi hòa nhạc một lần đã được tổ chức tại công viên vào thứ Bảy tuần trước chưa?
One-off (Noun)
The charity event was a one-off, not a regular occurrence.
Sự kiện từ thiện là một lần duy nhất, không thường xuyên.
She regretted missing the one-off opportunity to meet the author.
Cô ân hận vì đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất gặp tác giả.
Was the one-off concert a success in raising funds for the cause?
Liệu buổi hòa nhạc đặc biệt đã thành công trong việc gây quỹ cho mục đích?
Họ từ
Từ "one-off" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra một lần duy nhất và không lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, "one-off" thường có nghĩa là một sự kiện độc nhất, không dự kiến sẽ tiếp diễn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng từ này, thay vào đó có thể dùng "one-time". Sự khác biệt giữa hai biến thể này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản ngữ.
Từ "one-off" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa số lượng "one" (một) và giới từ "off", thường chỉ những sự kiện hay hoạt động diễn ra chỉ một lần duy nhất. Cách sử dụng hiện tại của từ này ngụ ý tính duy nhất, không lặp lại của một sự kiện hay sản phẩm nào đó. Khái niệm này phản ánh quan niệm về sự độc đáo và sự tạm thời trong các tình huống xã hội và kinh tế thời hiện đại.
Từ "one-off" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, hoạt động hoặc khoản chi tiêu không lặp lại, mang tính chất độc nhất trong các tình huống chính thức như báo cáo kinh tế hay thảo luận xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "one-off" cũng được sử dụng để miêu tả các sự kiện như lễ hội, bữa tiệc hoặc chương trình đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp