Bản dịch của từ One-spot trong tiếng Việt
One-spot

One-spot (Noun)
Một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.
A particular place or location.
The community center is the one-spot for events in town.
Trung tâm cộng đồng là nơi tổ chức sự kiện duy nhất trong thị trấn.
The park became the one-spot for weekend gatherings among neighbors.
Công viên trở thành nơi tụ tập cuối tuần duy nhất của hàng xóm.
The cafe is the one-spot where friends meet up after work.
Quán cà phê là nơi bạn bè gặp nhau sau giờ làm việc.
One-spot (Adjective)
The one-spot coffee shop is famous for its cozy atmosphere.
Quán cà phê one-spot nổi tiếng với không khí ấm cúng.
She always sits at the one-spot table by the window.
Cô ấy luôn ngồi tại bàn one-spot bên cửa sổ.
The one-spot park is a popular gathering place for locals.
Công viên one-spot là nơi họp mặt phổ biến cho người dân địa phương.
Họ từ
"One-spot" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc địa điểm cụ thể, đặc biệt trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc tổ chức. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "one-spot" thường mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, thuật ngữ chính xác hơn về vị trí có thể được ưu tiên sử dụng.
Từ "one-spot" được cấu thành từ hai thành phần: "one" (một) và "spot" (điểm). "One" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ān", xuất phát từ tiếng Đức cổ "ain" và có liên quan đến từ gốc Proto-Indo-European *oi-no, mang ý nghĩa đơn lẻ. "Spot", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espot", xuất phát từ tiếng Latinh "spatium", nghĩa là khoảng không gian. Sự kết hợp này thể hiện sự tập trung vào một điểm cụ thể, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh mô tả sự chú ý hoặc sự hiện diện tại một vị trí duy nhất.
Từ "one-spot" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết, nó có thể xuất hiện khi đề cập đến một địa điểm cụ thể hoặc một không gian duy nhất. Từ này thường thấy trong các tình huống mô tả không gian vật lý, như địa điểm du lịch hay sự kiện. Địa điểm rõ ràng và cụ thể là yếu tố chính trong việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp