Bản dịch của từ One-spot trong tiếng Việt

One-spot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-spot(Noun)

wˈʌnspɑt
wˈʌnspɑt
01

Một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.

A particular place or location.

Ví dụ

One-spot(Adjective)

wˈʌnspɑt
wˈʌnspɑt
01

Nằm ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

Located in a specific spot or place.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ