Bản dịch của từ One-spot trong tiếng Việt

One-spot

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-spot (Noun)

wˈʌnspɑt
wˈʌnspɑt
01

Một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.

A particular place or location.

Ví dụ

The community center is the one-spot for events in town.

Trung tâm cộng đồng là nơi tổ chức sự kiện duy nhất trong thị trấn.

The park became the one-spot for weekend gatherings among neighbors.

Công viên trở thành nơi tụ tập cuối tuần duy nhất của hàng xóm.

The cafe is the one-spot where friends meet up after work.

Quán cà phê là nơi bạn bè gặp nhau sau giờ làm việc.

One-spot (Adjective)

wˈʌnspɑt
wˈʌnspɑt
01

Nằm ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.

Located in a specific spot or place.

Ví dụ

The one-spot coffee shop is famous for its cozy atmosphere.

Quán cà phê one-spot nổi tiếng với không khí ấm cúng.

She always sits at the one-spot table by the window.

Cô ấy luôn ngồi tại bàn one-spot bên cửa sổ.

The one-spot park is a popular gathering place for locals.

Công viên one-spot là nơi họp mặt phổ biến cho người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-spot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-spot

Không có idiom phù hợp