Bản dịch của từ One-way trong tiếng Việt
One-way

One-way (Adjective)
The one-way street in front of the school is always busy.
Con đường một chiều trước trường luôn đông đúc.
There are no one-way discussions in group activities.
Không có cuộc trò chuyện một chiều trong các hoạt động nhóm.
Is it common to have one-way traffic in big cities?
Có phổ biến việc có giao thông một chiều ở các thành phố lớn không?
Từ "one-way" có nghĩa là chỉ hoặc hoạt động theo một hướng duy nhất, thường được sử dụng để mô tả lộ trình giao thông, vé máy bay, hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến vé một chiều, trong khi ở tiếng Anh Anh, cũng có nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Ở cả hai phương ngữ, "one-way" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản như một đặc điểm của sự hạn chế hoặc đơn phương trong quá trình di chuyển hoặc giao tiếp.
Từ "one-way" được hình thành từ hai yếu tố: "one" (một) và "way" (đường đi). "One" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ān", xuất phát từ tiếng Đức cổ "ein", mang nghĩa đơn lẻ. "Way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weg", có liên quan đến tiếng Đức cổ "weg" và tiếng La-tinh "via". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một hướng hoặc phương thức duy nhất, nhấn mạnh tính đơn chiều trong vận động hoặc truyền thông.
Từ "one-way" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh này, từ này thường chỉ hướng di chuyển (như "vé một chiều") hoặc mô tả các phương thức giao tiếp (như "giao tiếp một chiều"). Ngoài ra, "one-way" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như vận tải, tâm lý học (giao tiếp không đối xứng) và công nghệ (chỉ một chiều dữ liệu).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
