Bản dịch của từ Onerousness trong tiếng Việt

Onerousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onerousness (Noun)

wˈʌnɚənsəz
wˈʌnɚənsəz
01

Chất lượng hoặc trạng thái nặng nề hoặc áp bức.

The quality or state of being burdensome or oppressive.

Ví dụ

The onerousness of social inequality affects millions in the United States.

Tính chất nặng nề của bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Mỹ.

The onerousness of taxes is not felt by wealthy citizens.

Tính chất nặng nề của thuế không được cảm nhận bởi công dân giàu có.

Is the onerousness of poverty a significant issue in today's society?

Liệu tính chất nặng nề của nghèo đói có phải là vấn đề quan trọng trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onerousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onerousness

Không có idiom phù hợp