Bản dịch của từ Onerousness trong tiếng Việt
Onerousness

Onerousness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái nặng nề hoặc áp bức.
The quality or state of being burdensome or oppressive.
The onerousness of social inequality affects millions in the United States.
Tính chất nặng nề của bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến hàng triệu người ở Mỹ.
The onerousness of taxes is not felt by wealthy citizens.
Tính chất nặng nề của thuế không được cảm nhận bởi công dân giàu có.
Is the onerousness of poverty a significant issue in today's society?
Liệu tính chất nặng nề của nghèo đói có phải là vấn đề quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
"Onerousness" là danh từ chỉ tính chất nặng nề, khó khăn hoặc đòi hỏi nhiều công sức trong một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để mô tả những nghĩa vụ mà một bên phải tuân thủ, có thể gây ra gánh nặng cho họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách dùng, hình thức viết hay ngữ nghĩa của từ này.
Từ "onerousness" xuất phát từ tiếng Latin "onerosus", có nghĩa là "nặng nề" hoặc "gánh nặng", được hình thành từ gốc từ "onus", có nghĩa là "gánh nặng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ tính chất khó khăn hoặc nặng nề trong một nhiệm vụ hay nghĩa vụ. Ngày nay, "onerousness" thường được sử dụng trong văn pháp luật và kinh doanh để mô tả những điều kiện hoặc trách nhiệm gây ra áp lực đáng kể, xác định rõ sự ngột ngạt trong hoạt động.
Từ "onerousness" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gắn liền với các chủ đề về trách nhiệm pháp lý hoặc nghĩa vụ tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khó khăn, nặng nề trong công việc hay hợp đồng, nhấn mạnh sự bất tiện và áp lực mà cá nhân hay tổ chức phải đối mặt khi thực hiện nghĩa vụ của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp